2024
TẤT CẢ ĐỀU QUA ĐI – LỜI CHÚA TỒN TẠI MÃI
TẤT CẢ ĐỀU QUA ĐI – LỜI CHÚA TỒN TẠI MÃI
Ðối với người Do thái, Ðền thờ Giêrusalem là biểu tượng cho niềm vui và hãnh diện, và là nơi Thiên Chúa ngự, là nhà cầu nguyện cho mọi dân tộc, là nơi hằng năm muôn dân tuôn về đó để mừng lễ. Ðền thờ được xây bằng đá quí, sừng sững trên ngọn đồi này vẫn được xem là nơi nương tựa vững chắc có thể đương đầu với thời gian. Thế mà Chúa Giêsu lại tuyên bố sẽ có ngày nó bị tàn phá, không còn tảng đá nào trên tảng đá nào.
Về thời điểm các sự việc đó xảy ra, dưới ngòi bút của thánh Luca, câu trả lời của Chúa Giêsu không chỉ riêng cho Giêrusalem mà còn bao gồm cả chiều kích lịch sử cứu độ: cũng như Ðền thờ Giêrusalem, thế giới này dù có vững vàng đến đâu, thì một ngày nào đó cũng sẽ tàn lụi. Trong khoảng thời gian trước ngày Chúa trở lại sẽ có nhiều tai ương khốn khó. Hình ảnh các biến cố thiên nhiên, như động đất, hạn hán, mất mùa, ôn dịch; những hiện tượng kinh khủng và điềm lạ trên trời, hay hình ảnh chiến tranh, loạn lạc, là những yếu tố trong lối hành văn được các Tiên tri sử dụng để báo trước về ngày chung thẩm của Thiên Chúa. Tuy nhiên, các biến cố đó không phải chỉ là những hình ảnh, mà là sự thật; chúng cũng tác dụng như một nhắc nhở con người ý thức bản chất thụ tạo yếu đuối và mỏng dòn của mình, đồng thời soi sáng cho con người biết chiều kích về ơn gọi siêu việt của mình là sống như con cái Thiên Chúa và trung thành thực hiện ơn gọi đó, trong khi chờ đợi ngày Chúa lại đến.
Tin mừng này khá phức tạp: hai phần không liên hệ với nhau. Trong đoạn đầu, Đức Giêsu loan báo sự tàn phá đền thờ Giê-ru-sa-lem. Trong đoạn hai, người ta đặt câu hỏi mong Người trả lời: “Bao giờ xảy ra và có điềm gì báo trước?”. Nhưng Người không trả lời như họ mong muốn, Người lại nói đến những điềm báo về ngày tận thế. Chúng ta nhận xét vài điều liên hệ tới đền thờ sụp đổ.
Hai kiểu giải thích:
Tại sao đền thờ Giê-ru-sa-lem bị tàn phá? Tại sao Đức Giêsu nói tiên tri “sẽ không còn tảng đá nào trên tảng đá nào” của lâu đài tráng lệ này được người Do thái tôn kính?
Đức Giêsu đã giải thích hai lần về vấn đề này. Trong Luca đoạn 19, 44 Người coi biến cố này là một hình phạt đổ xuống dân thành vì họ không nhận ra Đấng Thiên sai Cứu thế của Thiên Chúa. Lần thứ hai, trong Tin mừng theo thánh Gio-an đoạn 2, 19-22 giải thích sâu sắc hơn ẩn chứa một chút mầu nhiệm: “Hãy phá đền thờ này, và trong ba ngày, Tôi sẽ xây dựng lại”. Đức Giêsu muốn cho hiểu rằng: Đã đến thời Thiên Chúa ngự ở khắp mọi nơi và tỏ mình ra không chỉ ở đền thờ. Người quả quyết rằng đền thờ phải biến đi để Ngài hiện rõ ràng trước hết và trên hết trong chính Con Người của Con Thiên Chúa. Nói cách khác, Đức Giêsu phục sinh là đền thờ, đền thờ mới và duy nhất. Ngày phục sinh là ngày đền thờ Giê-ru-sa-lem suy tàn đi, biến đi.
Con người là đền thờ Thiên Chúa.
Thánh tông đồ Phao-lô đã bổ túc tư tưởng của Đức Giêsu khi giải thích: Mỗi Kitô hữu và toàn bộ mọi Kitô hữu hình thành Giáo hội, là đền thờ mới để Thiên Chúa ngự. Chúng ta có thể nói mà không nghịch lại với tư tưởng của thánh Phao-lô rằng: Thực sự chính trong con tim của bất cứ người nào đều là nơi Thiên Chúa ngự.
Nếu quả thật như vậy, chính trong con tim mỗi người phải đi tìm Thiên Chúa trước hết. Ai không gặp được Thiên Chúa ở với mọi người thì họ không gặp được Ngài bao giờ.
Một công trình hoành tráng, nguy nga, hùng vĩ được xây dựng lên để thách đố với thời gian, khẳng định với thời đại, đó chính là thành thánh Giêrusalem. Quả thật, đây là công trình thế kỷ; là niềm tự hào, hãnh diện của người Dothái… Tuy nhiên, công trình này rồi cũng như hoa kia sớm nở tối tàn mà thôi. Dù nguy nga, đồ sộ cỡ nào thì trước mặt Chúa cũng chỉ là phù vân!
Quả thật, sự kiện năm 70 sau Chúa Giáng Sinh, quân đội Rôma đã phá đổ tan tành, không còn hòn đá nào chồng lên hòn đá nào, và nó đã thành biển lửa và máu. Ngày nay, người ta chỉ còn biết đến nó như là một sự kiện của lịch sử hay như một kỷ niệm buồn tủi với nước mắt…
Hình ảnh thành thánh Giêrusalem bị tàn phá là tiền đề để giúp cho chúng ta cảm thấy trước sự kinh hoàng, ghê rợn trong ngày chung cuộc của con người và thế giới. Ngày đó đến với các điềm báo trước như: hạn hán, mất mùa, bệnh dịch, những điềm lạ xuất hiện trên trời như: kinh thiên, động địa, hay chiến tranh tàn phá và loạn lạc… Ngày đó là ngày phán xét, ngày phân biệt tốt và xấu; thiện và ác; chiên và dê; lúa và cỏ lùng; cá tốt và cá xấu…
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hướng về Nước Trời như một điểm đến của chúng ta. Cần nhạy bén với các dấu chỉ thời đại, hầu thay đổi cuộc sống để trở nên tốt hơn. Cần tránh cho xa những điều bất chính và mặc lấy thái độ của những người sống trong ân sủng. Suy nghĩ, hành động tốt để ngày Chúa đến với chúng ta là một ngày tràn ngập vui mừng. Chớ dại mà bám víu vào những thứ tưởng chừng sẽ tồn tại trong cuộc sống như: vật chất, chức quyền, danh vọng; hay những thú ăn chơi, đàn điếm, cờ bạc mà quên đi mục đích tối hậu của mình.
Chỉ có Lời Chúa là tồn tại và là Lời Hằng Sống có sức biến đổi cũng như cứu vãn chúng ta khi chúng ta lắng nghe và thực hành mà thôi.
2024
Gương Sáng Của Các Thánh Tử Đạo Việt Nam
Gương Sáng Của Các Thánh Tử Đạo Việt Nam
Hôm nay, chúng ta tụ họp nơi đây để cùng nhau suy niệm và tôn vinh gương sáng của các thánh tử đạo Việt Nam. Những người đã sống và chết vì đức tin, họ là những nhân chứng vĩ đại cho lòng kiên định, can đảm và sự hy sinh vì Tin Mừng. Qua cuộc đời và cái chết của họ, chúng ta được mời gọi để suy nghĩ về đức tin của chính mình và những gì chúng ta sẵn sàng làm cho Chúa.
Chúng ta cùng nhau nhìn lại lịch sử vẻ vang của các thánh tử đạo Việt Nam, những người đã dũng cảm đứng vững trong đức tin trong những giai đoạn khó khăn nhất của đất nước. Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19, đất nước ta chứng kiến nhiều cuộc bách hại tôn giáo, đặc biệt là đối với các Kitô hữu. Trong bối cảnh đó, các thánh tử đạo đã để lại cho chúng ta những gương sáng chói lòa về lòng kiên trung và sự hy sinh.
Cuối thế kỷ 16, khi các nhà truyền giáo phương Tây bắt đầu đặt chân đến Việt Nam, họ mang theo ánh sáng của Tin Mừng. Tuy nhiên, sự hiện diện của họ đã dẫn đến sự phản kháng từ chính quyền và những người không chấp nhận đức tin mới. Từ đó, nhiều cuộc bách hại diễn ra, nhắm vào các Kitô hữu, đặc biệt là những người lãnh đạo cộng đoàn.
Trong bối cảnh đó, các thánh tử đạo đã không chỉ là những người tín hữu bình thường, mà còn là những nhân chứng sống cho sự hiện diện của Thiên Chúa trong đời sống xã hội. Họ đã phải đối mặt với sự trừng phạt, tra tấn, và thậm chí cái chết, nhưng vẫn kiên định giữ vững đức tin của mình.
Trong số hàng trăm ngàn Kitô hữu đã hy sinh, một số vị thánh đã nổi bật như những hình mẫu cho sự kiên trì và lòng dũng cảm. Thánh Anrê Dũng, một trong những vị thánh tiêu biểu, đã bị bắt giam và tra tấn tàn bạo vì từ chối từ bỏ đức tin. Ngài đã trở thành một hình mẫu cho những ai sẵn sàng hy sinh vì Chúa.
Thánh Phaolô Lê Bảo Tịnh, một người sống trong thế kỷ 19, cũng là một thánh tử đạo tiêu biểu. Khi bị bắt, thay vì chối bỏ đức tin, Ngài đã dũng cảm tuyên bố mình là Kitô hữu và sẵn sàng đối diện với cái chết. Câu nói cuối cùng của Ngài, “Tôi sẽ không từ bỏ Chúa”, đã trở thành một di sản tinh thần vô giá cho các thế hệ sau.
Lịch sử của các thánh tử đạo Việt Nam không chỉ là một chuỗi các sự kiện đau thương, mà còn là một bài học quý giá về đức tin. Họ đã sống và chết vì một lý tưởng cao đẹp, không chỉ cho bản thân mà còn cho toàn thể dân tộc. Những gương sáng này nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không chỉ là một phần của đời sống cá nhân mà còn là một trách nhiệm với cộng đồng.
Thời gian bách hại không chỉ thử thách sức mạnh của đức tin, mà còn là cơ hội để những tín hữu khẳng định niềm tin của mình trước những thử thách. Những người đã hy sinh cho đức tin là những tấm gương để chúng ta noi theo, để sống đức tin một cách trọn vẹn trong cuộc sống hàng ngày
Đức tin kiên định không chỉ đơn thuần là một cảm xúc hoặc một niềm tin thoáng qua. Nó là một quyết tâm mạnh mẽ, một sự xác tín sâu sắc rằng Thiên Chúa luôn hiện diện và hành động trong cuộc đời của chúng ta. Khi đối diện với những thử thách, nỗi đau hay sự khổ sở, đức tin kiên định giúp chúng ta đứng vững, giữ được lòng trung thành với Chúa.
Nhiều khi, cuộc sống không dễ dàng và chúng ta phải đối mặt với những hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, nếu chúng ta có đức tin kiên định, chúng ta sẽ tìm thấy sức mạnh để vượt qua mọi gian nan. Đó là khi chúng ta tin tưởng vào tình yêu và sự quan tâm của Thiên Chúa, ngay cả khi mọi thứ xung quanh dường như đang sụp đổ.
Chúng ta không thể không nhắc đến những gương sáng của các thánh tử đạo, những người đã sống và chết vì đức tin của mình. Họ là những người đã đối mặt với cái chết một cách kiên cường, không hề nao núng, dù phải trải qua những thử thách khắc nghiệt nhất.
Thánh Anrê Dũng, một trong những thánh tử đạo nổi tiếng, đã phải chịu đựng sự tra tấn tàn bạo. Dù bị giam cầm, đánh đập, và đứng trước nguy cơ mất mạng, Ngài vẫn kiên định tuyên xưng đức tin. Trước khi chịu chết, Ngài đã kêu gọi những người chứng kiến hãy giữ vững đức tin, nhắc nhở họ rằng sự trung thành với Chúa là điều quan trọng nhất trong cuộc đời. Câu chuyện của Ngài không chỉ là một câu chuyện bi thảm, mà còn là một lời mời gọi mạnh mẽ cho tất cả chúng ta.
Những gương mặt khác như Thánh Phaolô Lê Bảo Tịnh cũng đã thể hiện đức tin kiên định của mình. Khi bị bắt và đứng trước sự lựa chọn giữa việc từ bỏ đức tin hoặc phải chịu chết, Ngài đã chọn cái chết. Sự kiên cường và lòng trung thành của Ngài không chỉ để lại cho chúng ta một di sản đức tin mà còn là một động lực để chúng ta sống xứng đáng hơn với ơn gọi Kitô hữu.
Đức tin kiên định không chỉ là việc chúng ta đứng vững trong những lúc khó khăn mà còn là một thái độ sống tích cực trong mọi hoàn cảnh. Khi chúng ta có đức tin kiên định, chúng ta sẽ thấy được sự hiện diện của Thiên Chúa trong từng khoảnh khắc của cuộc sống, ngay cả khi mọi thứ xung quanh có vẻ tăm tối.
Hãy nhớ rằng, đức tin kiên định cũng mang đến cho chúng ta sự an bình trong tâm hồn. Khi đối diện với thử thách, chúng ta sẽ không còn cảm thấy cô đơn, mà sẽ cảm nhận được sự đồng hành của Chúa. Chính điều này giúp chúng ta có đủ can đảm để vượt qua mọi trở ngại.
Khi đối diện với thử thách, các thánh tử đạo đã không chỉ thể hiện lòng kiên định mà còn là lòng can đảm phi thường. Họ đã vượt qua nỗi sợ hãi của cái chết để khẳng định đức tin của mình. Điều này không chỉ là một hành động cá nhân mà còn là một tuyên ngôn mạnh mẽ về niềm tin vào Chúa Kitô.
Lòng can đảm của họ đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tín hữu. Thánh Phaolô Lê Bảo Tịnh, khi bị bắt giữ, đã nói với những người bắt giam mình rằng: “Tôi không sợ chết, vì tôi biết mình sẽ được gặp Chúa”. Đây là một thái độ của một người tin tưởng vào ơn cứu độ, một người không chỉ sống cho bản thân mà còn sống cho cộng đoàn.
Các thánh tử đạo không chỉ là những người đã hy sinh mạng sống vì đức tin, mà họ còn là những tấm gương sống động cho chúng ta trong cuộc sống hàng ngày. Họ đã phải đối mặt với bách hại, tra tấn, và sự từ chối của xã hội, nhưng họ vẫn kiên định trong đức tin. Chính sự can đảm và lòng trung thành của họ đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ tín hữu.
Trong cuộc sống hiện đại, có thể chúng ta không phải đối mặt với những bách hại nghiêm trọng như các thánh tử đạo, nhưng chúng ta vẫn phải đối diện với nhiều thử thách khác trong việc giữ vững đức tin. Những cám dỗ từ cuộc sống hàng ngày, sự ích kỷ, và những giá trị sai lệch của xã hội có thể khiến chúng ta chao đảo.
Làm thế nào chúng ta có thể sống đức tin giữa những cám dỗ này? Trước tiên, chúng ta cần phải sống can đảm. Điều này không có nghĩa là không bao giờ cảm thấy sợ hãi hay nghi ngờ, mà là sẵn sàng đứng vững trong niềm tin của mình bất chấp những khó khăn. Các thánh tử đạo đã cho chúng ta thấy rằng đức tin không chỉ là một niềm tin tôn giáo, mà còn là một cam kết sâu sắc để sống theo những giá trị mà Chúa Giêsu đã truyền dạy.
Hãy nhớ rằng, can đảm không phải lúc nào cũng thể hiện qua những hành động lớn lao. Đôi khi, nó chỉ đơn giản là việc đứng vững trong những điều nhỏ nhặt, như là từ chối tham gia vào những hành vi không đúng đắn, hoặc sẵn sàng giúp đỡ người khác khi họ cần.
Sống đức tin còn có nghĩa là sẵn sàng hy sinh cho người khác. Các thánh tử đạo không chỉ sống cho chính mình mà còn vì những người xung quanh. Họ đã đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân, ngay cả khi điều đó có thể dẫn đến cái chết. Đây là một bài học sâu sắc cho chúng ta trong thế giới hôm nay, nơi mà sự ích kỷ và tham lam thường chi phối hành động của con người.
Hãy đặt câu hỏi cho chính mình: “Tôi đã làm gì để giúp đỡ người khác trong cuộc sống hàng ngày?” Hay “Tôi có sẵn sàng hy sinh thời gian và công sức để phục vụ cộng đồng hay không?” Sống đức tin không chỉ là việc tham gia các hoạt động tôn giáo mà còn là việc thể hiện tình yêu thương qua hành động thực tế.
Cuối cùng, sống đức tin là kiên định trong niềm tin của mình. Đức tin của chúng ta cần phải được nuôi dưỡng và củng cố qua cầu nguyện, tham dự thánh lễ, và học hỏi Lời Chúa. Khi chúng ta có một mối quan hệ sâu sắc với Thiên Chúa, chúng ta sẽ dễ dàng vượt qua những thử thách mà cuộc sống mang lại.
Thánh Phaolô đã viết: “Tôi có thể làm mọi sự nhờ Đấng ban sức mạnh cho tôi” (Philíp 4,13). Chỉ khi chúng ta đặt niềm tin nơi Chúa, chúng ta mới có thể tìm thấy sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn. Chính đức tin kiên định sẽ là nền tảng giúp chúng ta đứng vững trong mọi hoàn cảnh.
Hôm nay, khi chúng ta tưởng nhớ đến các thánh tử đạo Việt Nam, hãy để cho gương sáng của họ thắp sáng tâm hồn chúng ta. Hãy để đức tin và lòng can đảm của họ thúc đẩy chúng ta sống một cuộc đời tràn đầy ý nghĩa, không chỉ cho bản thân mà còn cho những người xung quanh.
Xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh và can đảm để sống theo đức tin mà các thánh đã truyền lại. Hãy nhớ rằng, như lời Chúa Giêsu đã nói: “Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ mình, vác thập giá mình mà theo Ta.” Chúng ta được mời gọi để sống đức tin một cách cụ thể trong cuộc sống hàng ngày, như các thánh tử đạo đã làm.
2024
NIỀM TIN VÀO ĐỜI SAU
NIỀM TIN VÀO ĐỜI SAU
Sự sống lại và sự sống đời đời là chân lý quan trọng cho đời sống đức tin. Nếu không có sự sống lại và sự sống đời đời thì đức tin của chúng ta còn có ý nghĩa gì nữa, và công việc nhập thể cứu chuộc của Chúa Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa, không còn ý nghĩa nữa. Ðây là chân lý quan trọng nhưng khó tin và có thể có trường hợp xảy ra như đã xảy ra vào thời Chúa Giêsu, và cả những kẻ có niềm tin cũng bị vấp phạm không tin vào sự thật này nữa bởi vì nó không thể nào giải thích cặn kẽ được. Bởi lý trí con người lập luận theo đường lối tự nhiên, con người có thể chất vấn Thiên Chúa như những người Sađốc ngày xưa đã chất vấn Chúa Giêsu.
Có thể nói chúng ta cám ơn những người Sađốc vì nhờ vào vấn nạn của họ, mà chúng ta có được lời xác định rõ ràng của Chúa Giêsu về sự sống lại. Những người theo phái Sađốc là những kẻ thuộc hàng quí tộc và tư tế. Danh gọi Sađốc phát sinh từ tên riêng của vị thượng tế trong đền thờ thời vua Salômôn. Bộ luật duy nhất mà những người thuộc phái Sađốc chấp nhận là bộ Tora của Môisen, được ghi lại trong năm cuốn sách đầu tiên của Kinh Thánh mà thôi.
Trong bộ Ngũ Thư thời Môisen, sự thật về sự sống lại và về sự sống đời đời chưa được mạc khải rõ ràng. Mãi về sau, tức là vào thời của Maccabê và tiên tri Daniel, tức khoảng thứ kỷ thứ 2 trước Chúa giáng sinh, thì sự thật về sự sống lại mới được quả quyết rõ ràng. Một đàng thì chưa được mạc khải rõ ràng, và đàng khác lại có luật nối dòng của Môisen cho trường hợp cưới vợ của anh khi anh mình chết đi mà không có con, nên chúng ta không lạ gì khi thấy các nhà thông luật, trưởng giả và tư tế không tin có sự sống lại, đã dùng luật Môisen chống lại sự sống lại. Trong dòng lịch sử cũng không thiếu những người chối bỏ chân lý về sự sống lại. Vào thời đại của chúng ta hiện nay cũng vậy, cũng có những triết gia và đôi khi tệ hơn nữa, những thần học gia lại tuyên bố không tin hay ít ra là nghi ngờ sự thật về sự sống lại.
Sự sống, thân xác và tất cả những gì con người có được, đều là những món quà Thiên Chúa ban tặng, do đó, phải được bảo toàn và trân trọng. Chính cung cách sống và hành xử của con người trong cuộc sống hiện tại định đoạt số phận tương lai của họ: được cứu độ hay bị trầm luân đời đời. Bởi vì cuộc sống của con người không kết thúc với cái chết của thân xác trên trần gian này; sau khi chết, thân xác và linh hồn con người mới bắt đầu cuộc sống tràn đầy hạnh phúc, một cuộc sống phục sinh, một cuộc sống hoàn toàn biến đổi.
Ðó cũng là sự thật Chúa Giêsu khẳng định khi trả lời cho một số người thuộc nhóm Sađốc, như được ghi lại trong Tin Mừng hôm nay.
Vào thời Chúa Giêsu, giới lãnh đạo Do thái chia thành nhiều nhóm khác nhau. Liên quan đến sự sống lại, số người thuộc nhóm Biệt phái thì tin rằng cuộc sống sau khi chết cũng giống như cuộc sống trước đó trên trần gian này, nghĩa là con người cũng ăn uống, buôn bán, sống đời vợ chồng, nhưng chỉ có sung sướng mà thôi; tuy nhiên, một số khác thì tin rằng cuộc sống sau cái chết là cuộc sống hoàn toàn biến đổi.
Còn nhóm Sađốc thì không tin vào cuộc sống đời sau: đối với họ, chết là hết; họ dựa trên luật Do thái buộc người em phải lấy chị dâu để đảm bảo cho anh mình có con nối dõi tông đường, nếu người anh chết mà chưa có con. Họ đặt ra trường hợp bảy anh em nhà kia cùng lấy một người đàn bà và hỏi Chúa Giêsu: khi sống lại, người đàn bà ấy sẽ là vợ của ai?
Chúa Giêsu khẳng định cuộc sống phục sinh hoàn toàn được biến đổi và không giống cuộc sống trên trần gian này như một số người Biệt phái tưởng nghĩ; do đó, mọi tương quan giữa con người với nhau cũng sẽ được biến đổi và tan hòa trong tương quan tình yêu thương của Thiên Chúa, cũng như mang sắc thái và chiều kích của tình yêu ấy, vì thế, mọi cách diễn tả và biểu lộ trong các liên hệ cuộc sống trần gian khi đó không còn ý nghĩa nữa.
Chúa Giêsu quả quyết có sự sống lại, nhưng Ngài không giải thích sự việc sẽ xẩy ra thế nào và khi nào sẽ xẩy ra biến cố sống lại, vì điều đó không quan trọng cho ơn cứu rỗi. Chẳng những có lời quả quyết của Chúa, chúng ta còn có một sự kiện cụ thể khác, đó là sự phục sinh của Chúa Kitô, đó là câu trả lời duy nhất cho thắc mắc của con người về sự chết, về sự sống lại và sự sống đời đời.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy ý thức rằng: cuộc sống trên trần gian này chỉ là tạm bợ mà thôi. Cuộc sống trên Thiên Quốc mai ngày mới là vĩnh viễn. Vì thế, trong cuộc hiện nay, hãy chu toàn bổn phận của mình cách chính đáng. Tuy nhiên, cần phải hướng lòng về quê thật chính là Thiên Đàng, nơi đó là nơi tràn đấy ánh sáng và bình an.
2024
GIỮ SẠCH TÂM HỒN
GIỮ SẠCH TÂM HỒN
Mặc dù Thánh Cecilia là vị tử đạo thời danh trong Giáo Hội Rôma, những câu chuyện quen thuộc về thánh nữ thì không thấy ghi chép trong văn bản chính thức. Vào thời tiên khởi cũng không thấy dấu vết của sự tôn kính ngài. Chỉ có một mảnh đá thời thế kỷ thứ tư có ghi khắc tên của một nhà thờ mang tên thánh nữ, và ngày lễ kính được cử hành vào khoảng năm 545.
Theo truyền thuyết, Cecilia là một thiếu nữ Kitô Giáo của giai cấp quyền quý kết hôn với một người La Mã tên là Valerian. Cecilia mặc áo nhặm, ăn chay, và thường cầu khẩn các thánh, các thiên thần, các trinh nữ xin họ gìn giữ sự trinh tiết của ngài. Và thánh nữ nói với đức lang quân, “Em sẽ tiết lộ cho anh một sự thật, nhưng anh phải hứa đừng nói với ai.” Và khi ông hứa, ngài nói: “Có một thiên thần luôn trông chừng em, và gìn giữ em khỏi bị ai đụng chạm đến.” Ông nói, “Em yêu dấu, nếu đó là sự thật, hãy cho anh thấy vị thiên thần ấy,” và ngài trả lời, “Anh chỉ có thể thấy nếu anh tin vào Thiên Chúa, và được rửa tội.”
Ngài gửi đức lang quân đến gặp Thánh Giáo Hoàng Urbanô để được rửa tội; và khi ông trở về nhà, ông thấy Cecilia đang cầu nguyện trong phòng, và cạnh đó là một thiên thần với đôi cánh rực lửa, tay cầm hai triều thiên bằng hoa hồng và hoa huệ đặt trên đầu của hai người, và biến đi. Sau đó, Tibertius, người em của Valerian, bước vào phòng và ông ngạc nhiên khi ngửi thấy mùi hoa nồng nàn cũng như vẻ mỹ miều của các bông hoa.
Khi ông này được kể cho biết các chi tiết của câu chuyện, ông cũng muốn được rửa tội. Sau đó, cả hai anh em ông tận tụy hy sinh chôn cất các vị tử đạo mà thời ấy xảy ra hàng ngày, dưới quyền tổng trấn Turcius Almachius. [Không có tổng trấn nào mang tên này cả]. Họ bị bắt và bị đưa ra trước quan tổng trấn, và khi họ từ chối thờ cúng các tà thần họ đã bị chém đầu.
Trong khi đó, Thánh Cecilia, qua lời rao giảng ngài đã đưa bốn trăm người trở lại đạo và được Đức Giáo Hoàng Urbanô rửa tội. Sau đó thánh nữ bị bắt, và bị xử tử bằng cách trấn nước cho đến chết. Ngài bị dìm trong bồn nước một ngày một đêm, sau đó quan cho nổi lửa đun sôi bồn nước, nhưng thánh nữ không hề hấn gì. Khi tổng trấn Almachius nghe biết điều này, ông sai người đến chặt đầu thánh nữ ngay trong bồn nước. Lý hình chém đến ba lần mà đầu thánh nữ vẫn chưa đứt. Hắn để mặc cho máu tuôn đổ. Đám đông đổ xô đến để thấm máu trong khi ngài vẫn rao giảng cho họ. Ba ngày sau, ngài trút hơi thở cuối cùng, và được Đức Giáo Hoàng Urbanô và các phó tế chôn cất.
Vào thời Phục Hưng, người ta thường vẽ ngài với đàn vĩ cầm và phong cầm nhỏ.
Chúng ta thường thấy Chúa Giêsu là người ôn hòa và tế nhị. Ngài luôn có thái độ khiêm tốn và kính trọng trong cách đối xử với mọi người. Nhưng trong đoạn Phúc Âm hôm nay, chúng ta thấy Ngài đã không hành động như thường lệ nữa, Ngài đã nổi giận và xua đuổi những kẻ buôn bán trong đền thờ. Riêng trong Phúc Âm theo thánh Máccô và thánh Mátthêu còn diễn tả một cách chi tiết hơn hình ảnh Chúa Giêsu lật đổ quầy bàn đổi tiền và xô ngã ghế của những người buôn bán trong đền thờ và la mắng họ: “Ðã có lời chép rằng: nhà Ta là nhà cầu nguyện, thế mà các ngươi đã biến thành sào huyệt của bọn cướp”. Khi hành động như thế, Chúa Giêsu đã có ý sửa chữa những thói hư tật xấu của những kẻ gian manh lạm dụng người khác để làm giàu cho chính mình như những kẻ đổi chác tiền bạc trong đền thờ chẳng hạn. Họ làm giàu bằng cách bóc lột những người lương thiện phải trả tiền nhiều hơn so với giá phải chăng. Khi hành động bất lương như thế họ cũng đã xúc phạm luôn cả Thiên Chúa nữa.
Ðền thờ Giêrusalem luôn được gắn liền với những thăng trầm của lịch sử dân Do thái. Ngay từ lúc được vua Salomon xây cất khoảng năm 950 (Trước Công Nguyên), đền thờ Giêrusalem đối với người Do thái luôn đóng vai trò quan trọng vừa chính trị, vừa tôn giáo, đây là nơi biểu trưng cho sự thống nhất quốc gia và là trung tâm sinh hoạt tôn giáo của Israel. Chính vì thế, sau khi tiến vào Giêrusalem, Chúa Giêsu vào Ðền Thờ và theo trình thuật Tin Mừng hôm nay, Ngài thực hiện việc thanh tẩy Ðền thờ, xua đuổi những người lạm dụng Ðền thờ, rồi bắt đầu giảng dạy ở đó.
Ðền thờ là nơi cầu nguyện, nhưng đã bị trần tục hóa, bị con người biến thành hang trộm cướp, nơi lường gạt nhau; đây là một sự xuống dốc tinh thần không thể nào chấp nhận được. Trong biến cố đuổi con buôn ra khỏi Ðền thờ, tác giả Luca xem ra nhấn mạnh đến khía cạnh Chúa Giêsu hằng ngày đến giảng dạy tại Ðền thờ và có nhiều người chăm chú lắng nghe Ngài. Như thế, Luca nhấn mạnh đến dung mạo trung tâm của Chúa Giêsu tại Ðền thờ thay thế các luật sĩ và tư tế; giai đoạn mới đã đến, đó là giai đoạn mà theo trình thuật Gioan, Chúa Giêsu đã loan báo cho người phụ nữ Samari nơi bờ giếng Giacob: “Ðã đến lúc những người thờ phượng đích thực sẽ thờ phượng Chúa Cha trong thần khí và sự thật, vì Chúa Cha tìm kiếm những kẻ thờ phượng Người như thế”. Sự thật đó được mạc khải nơi Chúa Giêsu, và thần khí đó là thần khí của Chúa Giêsu được ban xuống tràn đầy cho các môn đệ.
Qua cử chỉ thanh tầy Ðền thờ khỏi sự lạm dụng của những người Do thái thời đó và hằng ngày giảng dạy tại Ðền thờ, Chúa Giêsu nói lên cho mọi người biết giai đoạn mới đã bắt đầu: Ðền thờ xét như một tòa nhà, bàn thờ, những lễ vật có giá trị, nhưng tự chúng chưa đủ, cần phải có một yếu tố quan trọng khác nữa để hoàn thành việc thờ phượng Thiên Chúa hằng sống, đó là đức tin cá nhân của người đến Ðền thờ dâng lễ vật và đức tin của cộng đoàn cùng nhau tôn thờ Thiên Chúa. Nếu đến Ðền thờ mà không có đức tin và không sẵn lòng lắng nghe Lời Chúa, thì con người sẽ dễ lạm dụng và bị lôi kéo theo sự lạm dụng của người khác.
Từ hình ảnh cao quý của đền thờ vật chất, chúng ta khám phá ra ý nghĩa cao trọng của đền thờ tâm hồn. Mỗi người đều là đền thờ tâm hồn cho Thiên Chúa ngự. Đền thờ ấy, không được để cho tính tự kiêu, tự phụ, ích kỷ, bất nhân, dửng dưng, vô cảm ngự trị, vì chúng không thuộc về đặc tính của Thiên Chúa và không phải lựa chọn của chúng ta. Đền thờ tâm hồn chúng ta sẽ có giá trị và xứng đáng để được Chúa ngự vào khi chúng ta tin Chúa tuyệt đối, sống yêu thương, bác ái với người nghèo, cư xử thắm đượm tình huynh đệ với anh chị em… Nếu chúng ta đi ngược lại những điều trên, hẳn ta sẽ dễ rơi vào tình trạng tôn kính Thiên Chúa trên môi trên miệng, còn tâm hồn thì xa Thiên Chúa.