2025
Chúa Nhật 2 MC (10 bài chia sẻ Lời Chúa của Lm. Anmai, CSsR
MÙA CHAY VÀ SỰ BIẾN HÌNH CỦA ĐỨC KITÔ
Mùa Chay không chỉ là khoảng thời gian sám hối, ăn năn mà còn là thời gian để nhận biết bản tính và vận mạng đích thực của chúng ta, vượt lên trên những sự vật hữu hình. Ý nghĩa của việc Chúa biến hình hôm nay mở ra một chân lý sâu xa về con người, khi chúng ta được mời gọi nhìn nhận bên kia những điều tạm thời của cuộc đời để khám phá ra vinh quang vĩnh cửu. Những khoảnh khắc biến hình ấy không chỉ gợi nhớ về quá khứ, mà còn là lời nhắc nhở về sứ mạng thiêng liêng mà mỗi người Kitô hữu cần hướng đến.
Chúa Giêsu đã dẫn ba môn đệ lên núi, và trong lúc Ngài biến hình, có lẽ các môn đệ đang chìm trong giấc ngủ, bởi câu chuyện này như xảy ra vào ban đêm – thời khắc biểu tượng của sự tối tăm khiến con người khó nhận ra những hiện thực siêu nhiên. Đêm không chỉ là khoảng lặng của thời gian mà còn là biểu tượng của những điều chưa được hé lộ, của những bí ẩn vượt ngoài tầm với của giác quan thường nhật. Sự việc này mời gọi chúng ta tự vấn về khả năng nhận thức của chính mình và mở lòng đón nhận những điều kỳ diệu do Thiên Chúa ban cho.
Khi Ngài bắt đầu nói chuyện với Maisen và Elia, sự hiện diện của hai vị ấy đã kết nối một cách mầu nhiệm giữa thân phận con người và vinh quang của cuộc đời mai hậu. Cuộc trò chuyện ấy như mở ra cánh cửa dẫn lối cho hy vọng, cho lời hứa rằng giữa những đau khổ, thử thách của đời sống, con người sẽ được sống lại và được hưởng trọn vẹn vinh quang của Thiên Chúa. Câu chuyện ấy khẳng định rằng, mặc dù con người trải qua những thử thách và mất mát, nhưng qua những khoảnh khắc sám hối và đổi mới, ánh sáng của niềm tin và tình yêu Thiên Chúa sẽ dẫn dắt chúng ta vượt qua mọi gian truân.
Ngay sau đó, tầng trời mở ra và có tiếng nói vang vọng: “Này là con Ta.” Cảnh tượng ấy không chỉ gợi nhớ đến lúc Chúa Giêsu chịu phép rửa bên bờ sông Giođan, mà còn thể hiện mối liên kết mật thiết giữa việc chịu phép rửa và sự biến hình. Chính qua phép rửa, Ngài đã hoàn thành vai trò của người đầy tớ trung thành thực hiện ý định của Chúa Cha, và điều đó nhấn mạnh thông điệp rằng chúng ta phải luôn tin tưởng, lắng nghe và thực hiện những điều Ngài truyền dạy. Sự kiện này như một lời bảo chứng về sức mạnh thiêng liêng mà con người có thể đạt được thông qua lòng sám hối chân thành và niềm tin vững chắc.
Sự kiện biến hình của Chúa Giêsu mở ra một chân lý rằng con người phải trải qua đau khổ và cái chết – không chỉ là cái chết vật chất mà còn là cái chết của những thói hư tật xấu, của lòng tự phụ – để được thông phần vinh quang của Thiên Chúa. Nó là bảo chứng cho thần linh hiện hữu trong con người và sứ mạng của Đức Kitô, thắp lên trong mỗi chúng ta niềm hy vọng về một cuộc sống mới. Sự kiện ấy cho thấy mầu nhiệm của sự chết và sống lại gắn kết mật thiết với nhau, như khung cửa hẹp dẫn chúng ta vào quê hương vĩnh cửu, nơi mọi nỗi đau và tội lỗi được chữa lành bởi ơn sủng và tình thương của Đấng Cứu Thế.
Lúc bấy giờ, thân xác khổ đau của chúng ta sẽ được mặc lấy vinh quang của Thiên Chúa, như một con sâu biến thành cánh bướm xinh đẹp sau khi cắn chiếc kén. Sự thay đổi kỳ diệu ấy không xảy ra một cách tự nhiên mà đòi hỏi tâm tình sám hối, sự khiêm nhường và lòng quyết tâm lột xác bản thân. Với tâm tình sám hối, những tội lỗi, những vết thương sâu trong con người được chế ngự, mở đường cho một đời sống tràn đầy ơn sủng, cho một sự đổi mới hoàn toàn từ bên trong.
Vì thế, sống sự biến hình không chỉ là một sự kiện, mà là một đòi hỏi hằng ngày của người Kitô hữu. Từng ngày, chúng ta phải không ngừng lột xác, không ngừng cải tạo bản thân để ngày càng giống với hình ảnh của Đức Kitô. Câu thánh Phaolô đã nói rằng, “Đức Kitô sẽ biến đổi thân xác khốn hèn của chúng ta cho nên chúng ta sẽ đồng hình đồng dạng với thân xác vinh quang của Ngài.” Điều này vừa là lời hứa đầy hy vọng, vừa là lời cảnh tỉnh cho những ai sống thù nghịch với thập giá. Mỗi người chúng ta cần góp phần vào quá trình biến hình của chính mình bằng cách khử trừ tội lỗi, sửa đổi lại những thói hư tật xấu, để trong ngày sau, khi hết mọi gian truân của đời sống, mỗi chúng ta sẽ được mặc lấy ánh vinh quang của Thiên Chúa.
Qua những hình ảnh và câu chuyện trong lễ Chúa Nhật 2 mùa chay, chúng ta nhận ra rằng hành trình của mỗi con người không chỉ là sự tồn tại đơn thuần mà còn là quá trình biến đổi từ bên trong, hướng về sự sống mới, vinh quang của Thiên Chúa. Mỗi khoảnh khắc sám hối, mỗi bước đi qua gian truân đều là một viên gạch xây nên công trình đức tin, mở ra cánh cửa cho một cuộc sống đầy ý nghĩa và vĩnh cửu. Nhờ đó, chúng ta học được bài học sâu sắc rằng, chỉ khi biết trải qua cái chết của bản thân, chỉ khi biết từ bỏ những điều tạm bợ, thì ánh sáng của ơn sủng mới có thể tràn đầy, mang đến sự biến hình chân thực cho mỗi người chúng ta trong ánh sáng thiêng liêng của Đấng Cứu Thế.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ BIẾN ĐỔI
Trong Tin Mừng, “biến đổi” không chỉ là một từ ngữ, mà còn là trọng tâm của toàn bộ thông điệp của Chúa Giêsu. Ngay từ lời rao giảng đầu tiên của Ngài – “Hãy ăn năm sám hối và tin vào Tin mừng” – Chúa đã nhấn mạnh rằng sự ăn năn, sự sám hối thật sự chính là quá trình biến đổi, là hành trình chuyển từ tình trạng xấu sang điều tốt đẹp hơn. Đây là lời mời gọi mỗi con người phải rũ bỏ những điều cũ kỹ, những tật xấu, để mở lòng đón nhận ơn lành của Thiên Chúa và hướng về một cuộc sống mới trọn vẹn hơn.
Cuộc biến đổi được thể hiện rõ nét trong sự kiện Chúa Giêsu biến đổi hình dạng trước mắt các Tông đồ thân tín. Trong khoảnh khắc huy hoàng ấy, Ngài không chỉ cho thấy vinh quang vốn có của mình mà còn bày tỏ thiên tính của Đức Chúa Trời hiện hữu. Khi chứng kiến sự tỏa sáng ấy, các Tông đồ ngập tràn niềm tin, lòng khâm phục và hân hoan bước theo Chúa, đặc biệt là trong những lúc Ngài phải đối mặt với cuộc tử nạn và sự phục sinh đầy kỳ diệu. Sự hiện diện của vinh quang ấy như là phần thưởng tối thượng mà mỗi người hằng khao khát: được nhìn thấy và sống trong sự hiện diện của Đấng Tối Cao. Như vậy, mỗi ngày sống của chúng ta cũng cần được nuôi dưỡng bởi tinh thần biến đổi, không ngừng nỗ lực để biến những điều chưa hoàn hảo thành những điều hoàn hảo trước mặt Thiên Chúa.
Không chỉ dừng lại ở hình ảnh của Chúa Giêsu, cuộc biến đổi còn được minh chứng qua những tấm gương sống điển hình trong lịch sử đức tin. Abraham, dù đã cao niên và đang sống trong sự ổn định, đã can đảm chọn con đường mới, từ bỏ những thứ thân thuộc để đi theo tiếng gọi của Thiên Chúa. Hành trình của ông, dù đối mặt với những gian nan, là minh chứng sống động cho sức mạnh của đức tin và tình yêu Thiên Chúa. Hành động của ông đã thắp sáng niềm tin cho biết bao thế hệ sau, khẳng định rằng mỗi người, dù có hoàn cảnh nào, cũng có thể biến đổi và đạt được sự an ủi của Đấng Tạo Hóa.
Không kém phần ấn tượng là cuộc đời của Phaolô, người từng là kẻ truy đuổi tín hữu và đã trải qua một quá trình biến đổi ngoạn mục. Từng là người hăng say bám sát những lối mòn cũ kỹ, Phaolô đã mở lòng đón nhận Tin Mừng, sẵn sàng chịu đựng mọi thử thách và hy sinh vì đức tin vào Đức Kitô. Cuộc sống của ông là minh chứng sống động cho sức mạnh của sự chuyển hóa nội tâm, khi con người có thể hoàn toàn biến đổi để trở nên tốt đẹp và trung thành hơn với sứ mệnh mà Thiên Chúa đã giao phó.
Lịch sử Giáo hội tự hào ghi nhận biết bao cuộc biến đổi kỳ diệu, từ những cá nhân như Agustinô – từ say rượu đến say Chúa, đến Maria Mađalêna – từ con gái của quá khứ sa đọa thành chứng nhân nhiệt thành của Phục sinh, từ Inhaxiô Loyola – từ người chiến binh bạo lực thành đấng lập dòng của đức tin, đến Têrêsa Avial và Giakêu – từ những con người lầm lỡ trở thành hình mẫu của sự rộng lượng và khoan dung. Mỗi câu chuyện đều khắc họa rõ nét rằng, dù con người ta có đến từ hoàn cảnh nào, chỉ cần mở lòng đón nhận tình yêu thương của Chúa, thì ơn biến đổi của Ngài sẽ làm thay đổi cuộc sống, biến những điều xấu thành tốt, những điều tốt được làm cho hoàn hảo hơn.
Chính công việc biến đổi ấy, qua sự hợp tác giữa ơn của Chúa và sức mạnh con người, đã tạo nên những cuộc cách mạng tâm linh trong lòng Giáo hội. Mỗi bước đi của sự thay đổi đều không chỉ là sự cải thiện về mặt cá nhân mà còn là niềm hy vọng, là lời khích lệ cho những ai đang vật lộn với những vấp ngã, những thất bại. Trong mỗi con người đều tiềm ẩn một mảnh đất cần được tưới nước của ơn Chúa, để từ đó nảy mầm niềm tin và phát triển thành một cuộc sống rực rỡ, một cuộc sống chiến thắng thế gian.
Thế nên, thông điệp của cuộc biến đổi không chỉ dừng lại ở những hình ảnh lịch sử, những câu chuyện thần tiên trong Tin Mừng, mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc cho mỗi chúng ta hôm nay. Trong những lúc cuộc đời mệt mỏi, khi bóng tối của thế gian bao trùm, hãy nhớ rằng Đấng Tối Cao luôn ở bên, sẵn sàng ban cho chúng ta sức mạnh để vượt qua mọi thử thách. Hãy can đảm đứng dậy sau mỗi vấp ngã, hãy tin rằng chỉ cần lòng thành, chỉ cần khao khát thay đổi, thì ơn của Chúa sẽ chảy tràn và biến đổi chúng ta thành những con người hoàn hảo theo hình ảnh của Ngài. Qua từng ngày sống, chúng ta hãy cùng nhau biến đổi, không ngừng tiến bước theo con đường của sự hoàn hảo, để một ngày nào đó, được đón nhận vinh quang của Chúa và sống trọn vẹn trong tình yêu thương của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
BIẾN ĐỔI
Khi nghe lời Chúa Giêsu báo cho các môn đệ rằng Ngài phải lên Giê-ru-sa-lem để chịu thương khó và chịu chết, tâm hồn họ như bị rung chuyển mạnh mẽ. Lòng các môn đệ tràn ngập những suy tư và băn khoăn, liệu cuộc đời của Thầy Giêsu có kết thúc một cách bi đát, u ám đến thế chăng? Họ đã bao lần mơ ước, hình dung một ngày được ngồi bên tả bên hữu vua Giêsu trong vương quốc vinh hiển của Ngài, nhưng giờ đây, giấc mộng ấy như sắp tan biến thành mây khói. Họ không khỏi tự hỏi, nếu người mà họ tin yêu và dõi theo lại phải chịu số phận oan nghiệt như vậy thì số phận của chính họ sẽ ra sao, liệu có rơi vào cùng một cảnh ngộ bi thảm?
Không chấp nhận hình ảnh u tối ấy, ông Phê-rô, trong cơn bồng bềnh của niềm tin và tình thương, đã ra sức kéo riêng Chúa Giêsu ra và lên tiếng trách móc, tìm cách ngăn cản Ngài chấp nhận con đường đau thương ấy. Sự phản kháng đầy nhiệt huyết ấy không chỉ phản ánh lòng trung thành của ông mà còn cho thấy tâm hồn các môn đệ đang bối rối, không dám tin vào số phận đen tối sắp đến. Để củng cố tinh thần ấy, tám ngày sau, Chúa Giêsu đã đưa ba môn đệ thân tín – Phêrô, Giacôbê và Gioan – đi theo mình lên núi cao để cầu nguyện. Đó là khoảnh khắc thiêng liêng, khi dung mạo của Chúa bỗng đổi thay, y phục Ngài trở nên trắng tinh chói loà, và trong sự biến đổi ấy, hai nhân vật linh thiêng, ông Môsê và ông Êlia, hiện ra bên cạnh Ngài. Họ đến như những nhân chứng sống động của vinh hiển thiêng liêng, nói về cuộc xuất hành sắp hoàn thành của Người tại Giê-ru-sa-lem, mang lại niềm tin và hy vọng cho những tâm hồn đang bâng khuâng.
Trong khoảnh khắc ấy, khi tinh thần các môn đệ dần được nâng đỡ, ông Phê-rô, với sự hào hứng và tin tưởng tuyệt đối, đã thốt lên: “Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay! Chúng con xin dựng ba cái lều, một cho Thầy, một cho ông Mô-sê, và một cho ông Ê-li-a.” Lời nói ấy vừa thể hiện lòng khao khát được sống trong ánh sáng vinh hiển, vừa là lời khẳng định niềm tin rằng, qua sự chứng kiến kỳ diệu của Chúa Giêsu, mỗi môn đệ sẽ có thể vững bước trên con đường đẫm nước mắt và gian nan. Đúng lúc ấy, một đám mây bao phủ lấy cả họ, và từ đó, tiếng phán đầy uy quyền vang lên: “Đây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn, hãy vâng nghe lời Người!” Âm giọng ấy như một lời cam kết thiêng liêng, khẳng định rằng dù con đường có lắm gian truân, thì ánh sáng vinh hiển của Chúa Giêsu vẫn luôn dẫn lối cho những người tin theo.
Khi nhìn lại cuộc đời con người, chúng ta nhận thấy rằng mỗi cá nhân đều có mặt tối và mặt sáng, có lúc rạng ngời vui tươi và những lúc chìm trong nỗi buồn sâu lắng. Cuộc đời Chúa Giêsu cũng không ngoại lệ; mặt tối hiện hữu trong đêm vườn Dầu, khi Ngài đau thương và bộc lộ nhân tính yếu đuối, lại được bù đắp bằng vẻ sáng láng rạng ngời trên núi Tabor. Nếu chỉ nhìn vào khoảnh khắc đen tối ấy, khi Chúa Ngài bàng hoàng và rối loạn trước cơn giông bão khổ nạn, các môn đệ có thể sẽ mất đi niềm tin, không còn khả năng nhận ra được ý nghĩa sâu xa của sứ mệnh cứu độ. Vẻ sáng của Ngài trên núi Tabor đã làm dịu bớt những hoài nghi, trấn an tâm hồn họ, và nhắc nhở rằng trong mọi hoàn cảnh, Ngài vẫn luôn là “Con yêu dấu của Thiên Chúa Cha, Người được Thiên Chúa Cha tuyển chọn.”
Câu chuyện ấy như một bức tranh sinh động về cuộc sống con người với biết bao mặt đối lập. Giống như ngôi nhà có mặt trước và mặt sau, hay tấm huy chương có mặt trái và mặt phải, mỗi người chúng ta cũng có những khía cạnh tốt đẹp xen lẫn những điểm còn yếu đuối. Hoa hồng, dù nổi bật với vẻ đẹp kiêu sa và hương thơm dịu dàng, vẫn không thể tránh khỏi những chiếc gai nhọn. Nếu chỉ tập trung nhìn vào những khuyết điểm, những điểm u ám ấy, chúng ta sẽ không bao giờ cảm nhận hết được vẻ đẹp trọn vẹn của nó. Cũng như vậy, khi đối diện với con người, nếu chúng ta chỉ chú ý đến những nhược điểm mà quên đi những phẩm chất tốt đẹp, thì lòng tin yêu, sự cảm thông giữa con người với con người sẽ dần mai một.
Thông qua sự kiện Chúa Giêsu tỏ ra vinh hiển trên núi cao cho ba môn đệ thân tín, Ngài đã gửi gắm cho chúng ta bài học quý giá về cách nhìn nhận và đánh giá con người. Dù hoàn cảnh bên ngoài có thể khiến chúng ta chùn bước, thì bên trong mỗi người, dù có những khuyết điểm không tránh khỏi, vẫn luôn ẩn chứa những giá trị tinh thần, những đức tính tốt đẹp cần được khai thác và trân trọng. Chúng ta hãy học cách nhìn vào điểm sáng, nhìn vào những ưu điểm của người khác, từ đó mở rộng lòng mình, cảm thông và chia sẻ, làm cho cuộc sống trở nên ấm áp và tràn đầy hy vọng.
Qua bài giảng ngày hôm nay, chúng ta được nhắc nhở rằng, dù có lúc gặp phải nghịch cảnh và thử thách, thì ánh sáng của Chúa Giêsu – ánh sáng của niềm tin, của tình yêu và của sự cứu rỗi – sẽ luôn soi đường dẫn lối, mang lại sự an ủi và khích lệ để chúng ta kiên trì tiến bước. Những dấu ấn thiêng liêng trong cuộc đời Chúa, dù được thể hiện qua những khoảnh khắc đau thương hay những giây phút vinh quang, đều chứa đựng thông điệp về một tình yêu bao la, vượt lên trên mọi đau thương và khổ cực. Đó là bài học mà mỗi người trong chúng ta cần ghi nhớ để có thể sống, yêu thương và chia sẻ trong cuộc sống đầy màu sắc này.
o3-mini
Lm. Anmai, CSsR
ĐAU KHỔ VÀ VĨNH QUANG
Chúng ta đang sống trong một xã hội văn minh hiện đại, nơi mà nhịp sống dồn dập và những giá trị truyền thống dường như dần bị lu mờ trong cuộc chạy đua không ngừng nghỉ của thời đại công nghiệp hóa. Cuộc sống bận rộn đã khiến người người tranh nhau chạy, vật lộn để tồn tại, đòi hỏi mọi thứ phải có mặt ngay lập tức, nhanh chóng và tiện lợi. Thậm chí trong những việc giản dị như chế biến thức ăn, nhiều người chỉ muốn có được những món ăn đã được chuẩn bị sẵn mà không cần tốn công sức nấu nướng lâu dài. Sự vội vàng này không chỉ phản ánh cách sống mà còn cho thấy một phần tâm thức của con người ngày nay, luôn tìm kiếm sự dễ dàng và nhanh chóng, bỏ qua những giá trị sâu sắc của quá trình hy sinh và lao động cần cù.
Nhưng giữa cái hối hả ấy, một khoảnh khắc thiêng liêng đã xuất hiện để nhắc nhở chúng ta về cội nguồn của đức tin. Nhìn lại câu chuyện khi thánh Phêrô cùng hai vị Tông đồ đồng hành với Chúa Giêsu trên núi, ta thấy được hình ảnh dung mạo của Chúa trở nên rực rỡ chói ngời trong ánh sáng thần linh. Sự biến hóa lạ thường ấy không chỉ khiến các Tông đồ kinh ngạc mà còn mở ra một chân trời mới của niềm tin và hy vọng. Trong khoảnh khắc thiêng liêng đó, khi thấy vẻ vinh quang của Đấng Cứu Thế, thánh Phêrô không chút do dự đã thốt lên: “Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay! Chúng con xin dựng ba cái lều, một cho Thầy, một cho ông Mô-sê, và một cho ông Ê-li-a.” Lời thốt của thánh Phêrô như một lời bày tỏ khát khao mãnh liệt được đắm chìm trong sự hiện hữu của ánh sáng thiêng liêng, nơi mà không còn dấu vết của đau khổ, nơi mọi thứ trở nên thanh tao và giản dị hơn bao giờ hết.
Sự thăng hoa của hình ảnh Chúa Giêsu trên núi như một thông điệp mạnh mẽ gửi gắm rằng vinh quang không phải là điều xa vời, nhưng để đạt được vinh quang ấy thì con người phải trải qua một quá trình thử thách khắc nghiệt. Chúa Giêsu, dù vốn dĩ Ngài vốn đã vinh quang, nhưng lại chọn sống trong thân phận con người, biết đau khổ, chia sẻ những nỗi niềm, những thử thách trần gian để tìm kiếm con đường cứu rỗi loài người. Sự hiện hữu của Người trong thân phận con người không chỉ là minh chứng cho tình thương vô biên của Chúa Cha mà còn là bài học lớn về sự hy sinh, lòng khiêm nhường và đức tin kiên trì.
Lời phán bảo của Chúa Cha: “Ðây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn, hãy vâng nghe lời Người!” đã vang vọng như một lời mời gọi chân thành không chỉ đối với ba Tông đồ mà còn với mỗi con người hiện thời. Lời mời gọi ấy nhấn mạnh rằng, con đường đến với vinh quang trong Nước Trời không phải là con đường của sự an nhiên, mà là hành trình đầy gian nan và thử thách. Để đạt được sự vinh quang ấy, mỗi người chúng ta cần biết vâng nghe, biết chịu đựng và không chùn bước trước những khó khăn, thử thách của cuộc sống. Chính sự đón nhận gian nan, chấp nhận đau khổ trong đời sống đức tin sẽ trở thành hành trang quý giá, giúp ta trưởng thành và nhận ra giá trị đích thực của cuộc sống.
Ông bà ta từ xưa đã có câu nói “Dục tốc bất đạt,” như một lời cảnh tỉnh rằng, nếu ta luôn đòi hỏi mọi thứ đến một cách nhanh chóng, ta sẽ bỏ qua những giá trị bền vững của sự kiên nhẫn và đức tin. Trong cuộc sống hiện đại, khi mà mọi thứ được làm cho gọn lẹ, tiện lợi, chúng ta đôi khi tự đánh mất niềm tin vào quá trình lao động cần cù và những giá trị tinh thần sâu sắc. Không ít khi chúng ta đòi hỏi Giáo hội, đòi hỏi Chúa ban ngay cho mình những điều ta mong muốn, quên mất rằng, mỗi bước tiến trong đời sống đức tin cần được xây dựng trên nền tảng của sự hy sinh và lòng kiên trì. Chúng ta có xu hướng muốn mọi thứ xảy ra theo ý mình mà không sẵn lòng trải qua những khó khăn, gian khổ mà chính đức tin đòi hỏi. Điều này chính là bài học to lớn mà mùa chay nay muốn gửi gắm: chỉ có qua sự hy sinh, qua những trải nghiệm đau đớn và gian truân, chúng ta mới thật sự hiểu được giá trị của sự sống và của niềm tin vào Chúa.
Trong từng khoảnh khắc của cuộc đời, từ những buổi sáng sớm cho đến lúc hoàng hôn buông xuống, mỗi chúng ta đều có cơ hội để lắng nghe tiếng gọi của đức tin, để cảm nhận được sự hiện diện của Chúa trong từng nhịp đập của trái tim. Giữa thế giới hiện đại với bao cám dỗ của sự tiện lợi và nhịp sống nhanh, chính những phút giây tĩnh lặng, suy ngẫm mới là thời gian quý báu để ta nhìn lại chính mình, để nhận ra rằng, mọi thứ quý giá nhất đều đến từ sự chấp nhận và hy sinh. Chúng ta học được rằng, nếu cứ chạy theo những điều nhanh chóng, tức thời thì sẽ không bao giờ đến được với được sự vinh quang trường tồn trong Nước Trời.
Chúa Giêsu, dù là biểu tượng của sự vinh quang, nhưng Người lại luôn sống giản dị và khiêm nhường, sẵn sàng chịu đựng những thử thách, gian truân của cuộc sống. Người đã dạy cho chúng ta rằng, vinh quang thật sự không phải là sự thành công trần tục, mà là kết quả của một quá trình dài đầy hy sinh và đức tin. Khi ta biết vâng nghe lời Chúa, khi ta dấn thân hết mình vào hành trình đức tin dù cho có phải trải qua những thử thách, đau đớn, thì chính những gian nan ấy sẽ trở thành những viên gạch xây nên nền tảng vững chắc cho một đời sống ý nghĩa và trọn vẹn.
Mùa chay năm nay như một lời nhắc nhở sâu sắc dành cho mỗi chúng ta: hãy nhìn nhận lại chính mình, hãy tự hỏi liệu ta có đang chạy theo nhịp sống hối hả, tiện lợi mà quên mất những giá trị tinh thần vĩnh cửu? Sự vinh quang trong Nước Trời không đến từ việc đòi hỏi mọi thứ theo ý mình, mà đến từ sự khiêm nhường, từ việc biết đón nhận gian khổ và hy sinh để thực hiện sứ mạng cao cả của Chúa Giêsu. Những thử thách, những nỗi đau mà chúng ta trải qua không phải là hình phạt, mà là những bài học, là những cơ hội để ta rèn luyện lòng kiên trì và sự tin tưởng vào đức tin.
Mỗi ngày trôi qua, mỗi khoảnh khắc trong đời sống, ta đều có thể tìm thấy dấu hiệu của sự hướng dẫn thiêng liêng. Giữa những ồn ào của thành phố, giữa những bộn bề của cuộc sống hiện đại, hãy dừng lại một chút để lắng nghe tiếng gọi của tâm hồn. Hãy nhớ rằng, dù cho ta có vấp ngã bao nhiêu lần, chỉ cần ta biết vâng nghe và quay về bên Chúa, thì ta sẽ luôn tìm thấy ánh sáng soi đường, tìm thấy niềm tin và hy vọng cho một ngày mai tươi sáng hơn. Đó là thông điệp sâu sắc mà Chúa Giêsu muốn gửi gắm qua từng lời dạy của Người, một lời mời gọi để mỗi chúng ta sống trọn vẹn, sống có mục đích và không ngừng nỗ lực vượt qua thử thách.
Thực chất, sự vinh quang của Chúa không phải là một điều gì xa vời, mà là phần thưởng dành cho những ai dám đương đầu với khó khăn, biết hy sinh và sẵn lòng chịu đựng. Đó là vinh quang của một tâm hồn đã được thanh lọc qua lửa thử, của một trái tim đã chấp nhận những gian truân của cuộc sống. Và trong mỗi chúng ta, nếu biết mở lòng, biết vâng nghe và sống theo gương của Chúa Giêsu, thì những khó khăn, những nỗi đau hiện tại sẽ biến mất như sương mù, nhường chỗ cho một niềm tin mạnh mẽ, cho một hạnh phúc chân thật đến từ sự hy sinh và lòng tin vững bền.
Cuối cùng, mùa chay này như một lời nhắc nhở rằng, cuộc sống đích thực không đến từ việc chạy theo những thứ phù phiếm, mà đến từ sự kiên trì, từ lòng khiêm nhường và từ đức tin không lay chuyển vào Đấng Cứu Thế. Dù cho xã hội hiện đại có cuốn chúng ta vào vòng xoáy của sự nhanh chóng và tiện lợi, thì bên trong mỗi con người vẫn luôn có một ngọn lửa thiêng liêng đang chờ được thắp sáng. Hãy để cho mùa chay năm nay là dịp để ta trở về với chính mình, để ta cảm nhận được rằng, chỉ có thông qua sự hy sinh, qua những gian truân mà ta mới thực sự đạt được vinh quang trọn vẹn của đời sống tâm linh và đức tin.
Trong hành trình ấy, mỗi bước đi dù chậm rãi nhưng đầy ý nghĩa sẽ đưa chúng ta tiến gần hơn đến sự giao hòa với Chúa, đến với vinh quang chân thật không thể đo lường bằng những thành quả vật chất. Hãy nhớ rằng, đức tin không phải là thứ ta có thể mua bán hay trao đổi theo ý muốn, mà là món quà thiêng liêng đòi hỏi sự dấn thân hết lòng và lòng tin không phai mờ. Và chỉ khi ta biết vâng nghe lời Chúa, biết chấp nhận thử thách và biết hy sinh, thì ta mới có thể cảm nhận được hương vị ngọt ngào của vinh quang đời đời, của một cuộc sống được làm đầy bởi tình yêu thương và ánh sáng thiêng liêng.
Lm. Anmai, CSsR
HÀNH TRÌNH HƯƠNG HÒA VỚI ĐỨC TIN VÀ VĨNH CỬU
Chúng ta đang bước vào Mùa Chay, Chúa nhật thứ II – một thời điểm thiêng liêng đánh dấu sự khởi đầu của một hành trình trở về với Đấng Tạo Hóa, để cảm nhận sâu sắc tình yêu bao la và ân sủng vô biên mà Thiên Chúa ban cho. Mùa Chay thánh bắt đầu với ngày Thứ Tư lễ Tro, một ngày mang trong mình lời nhắc nhở về sự hối cải chân thành, giúp chúng ta rũ bỏ những ưu phiền, những tội lỗi, từ đó mở ra cánh cửa hướng về một tâm hồn thanh tịnh, được nuôi dưỡng bởi ánh sáng của đức tin. Qua những phút giây lặng lẽ trong cầu nguyện, mỗi tín hữu được mời gọi để lại sau lưng mọi bận toan của cuộc sống, hướng về quê hương vĩnh cửu – nơi Thiên Chúa hiện hữu và nơi mà những ước mơ về một đời sống thánh thiện, trọn vẹn được hiện thực hóa. Đó là hành trình không chỉ của sự trở về mà còn là cuộc chinh phục bản thân, tìm lại niềm tin đã mất trong những khoảnh khắc yếu mềm của cuộc đời.
Trong một thế giới đầy rẫy những cám dỗ, con người luôn khát khao tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống, mong muốn biết về cùng đích, về định mệnh thực sự của mỗi cá nhân. Mạc khải Thiên Chúa đã cho chúng ta biết rằng, giữa những sóng gió của cuộc đời, mỗi người chúng ta đều có một quê hương thật sự – Nước Trời, nơi mà Thiên Chúa và những người lành hiện hữu chung sống trong hạnh phúc vĩnh cửu. Nơi ấy không chỉ là điểm đến của những linh hồn đang tìm kiếm sự cứu rỗi, mà còn là nơi mà Con Một của Thiên Chúa đã phục sinh, mở lối cho chúng ta tiến vào một đời sống mới đầy hi vọng và yêu thương. Tuy nhiên, để được bước vào vinh quang của Nước ấy, mỗi tín hữu phải dũng cảm đối mặt với thử thách, phải vượt qua những gian truân và cam go của cuộc sống thế gian, bằng cách giữ vững niềm tin và sống theo lời dạy của Chúa.
Trong suốt cuộc đời trên trần gian, Đức Giêsu đã để lại cho chúng ta một thông điệp đầy nhân văn và sâu sắc: con đường khổ nạn và phục sinh là con đường dẫn dắt mỗi con người tới sự sống đời đời. Ngay sau cuộc tiên báo Thương Khó lần thứ nhất, Ngài đã biến hình trước mắt ba tông đồ Phêrô, Giacôbê và Gioan, cho họ thấy được vinh quang phục sinh – một minh chứng sống động cho việc gian khổ không phải là mục đích cuối cùng mà là bước đệm cần thiết để đạt được niềm hạnh phúc vĩnh cửu. Sự biến hình ấy không chỉ là một biểu hiện thần diệu, mà còn là lời nhắc nhở rằng Mùa Chay không phải lúc nào cũng là khoảng thời gian để chúng ta đối mặt với những cám dỗ hay chịu đựng những đau đớn không thể tránh khỏi, mà chính là khoảng thời gian để mỗi người mạc khải về thân phận, về định mệnh của chính mình trong tiến trình tự nhiên của cuộc sống. Qua đó, chúng ta học được rằng, những trải nghiệm gian khó chính là những bài học quý giá giúp ta hiểu rõ hơn về bản chất của con người và mối liên hệ thiêng liêng giữa nhân tính và thiên tính.
Trong khoảnh khắc cầu nguyện thiêng liêng, Thánh Luca đã miêu tả một cảnh tượng đầy mê hoặc khi diện mạo của Đức Giêsu đột ngột biến đổi, trở nên chói loà hào quang ánh sáng, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất của Đấng Cứu Thế – vẫn là Chúa Giêsu, Con của Thiên Chúa. Hình ảnh ấy như một lời mời gọi, một lời thách thức cho các môn đệ và cho tất cả chúng ta: hãy nhìn vào ánh sáng của đức tin, để cảm nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa trong từng khoảnh khắc đời sống. Cuộc đàm đạo giữa Đức Giêsu với Môisê và Êlia, hai biểu tượng thiêng liêng của Cựu Ước, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người, như lời nhắc rằng mỗi con người, dù có bước qua bao nhiêu khó khăn, cũng có thể được nâng đỡ bởi sức mạnh của niềm tin và sự hy sinh. Các môn đệ, trước vẻ đẹp của vinh quang ấy, đã không giấu nổi niềm khao khát được sống mãi trong ánh sáng, như lời thốt ra: “Lạy Thầy, nếu chúng tôi được ở đây thì tốt lắm.” Lời thốt ấy chứa đựng niềm mong ước mãnh liệt, sự khát khao gần gũi với Thiên Chúa, mong được sống trong một không gian vinh quang, nơi mà mọi đau khổ đều được chuyển hóa thành niềm hy vọng và sức sống mới.
Đức Giêsu đã sống một cuộc đời không chỉ là bài học về lòng nhân từ, mà còn là minh chứng sống động cho việc cái chết không phải là kết thúc, mà là sự chuyển mình dẫn dắt con người từ thân xác yếu đuối sang thân xác vinh hiển. Sự chết của Ngài, dù đẫm máu và đau đớn, lại trở thành một hành trình mang đậm ý nghĩa, mở đường cho sự phục sinh rạng ngời của đức tin. Qua những phút giây khổ nạn và hy sinh, Đức Giêsu đã dạy cho chúng ta biết rằng, chỉ có bằng cách chết đi cho những tội lỗi, cho những thói hư tật xấu, thì mỗi tín hữu mới có thể sống lại trong ánh sáng của Thiên Chúa. Hành trình Mùa Chay chính là quá trình đó – một quá trình mà trong đó mỗi chúng ta cần phải trải qua những thử thách, những mất mát để rồi có thể được nâng niu và ban cho niềm sống mới, niềm tin mới vào tương lai tươi sáng và hạnh phúc vĩnh cửu.
Trong từng khoảnh khắc thiêng liêng của Mùa Chay, qua những lời Phúc Âm, chúng ta được mời gọi tham gia vào cuộc hành trình của Đức Giêsu – một hành trình trải qua khổ nạn, hy sinh, nhưng đồng thời cũng tràn đầy niềm hạnh phúc của sự phục sinh. Chúng ta cùng với Phêrô, Giacôbê và Gioan chứng kiến sự biến hình của Đức Giêsu, được nhắc nhở rằng cái chết và sự phục sinh là hai mặt không thể tách rời của cùng một thực tại cứu độ. Không có khổ nạn, vinh quang sẽ trở nên nhạt nhòa, không có phục sinh, khổ nạn lại trở thành nỗi đau vô nghĩa. Đó chính là bài học mà người Kitô hữu cần ghi nhớ: sống tinh thần Mùa Chay không chỉ là chấp nhận những mất mát, mà còn là quá trình biến đổi, tái sinh qua từng hành động cầu nguyện, từng bước đi theo con đường Đức Kitô. Mỗi phút giây gặp gỡ với Thiên Chúa, mỗi lần chìm đắm trong niềm tin cầu nguyện, là một bước tiến gần hơn tới vinh quang, là lời khẳng định rằng, dù thế gian có đẩy ta vào những ngã rẽ đau thương, ta vẫn có thể đứng vững nhờ vào sức mạnh của ơn Chúa.
Thực tế, hành trình đức tin của mỗi người không chỉ đơn thuần là chuỗi ngày trải qua những cơn bão giông của cuộc sống, mà còn là quá trình xây dựng một đời sống tâm linh sâu sắc, nơi mà mỗi bước chân được dẫn dắt bởi sự an ủi và hy vọng. Khi đối diện với những thử thách, khi tâm hồn chao đảo vì những tổn thương cuộc đời, chính sự chuyên cần cầu nguyện và gặp gỡ Thiên Chúa sẽ là điểm tựa vững chắc giúp ta vượt qua mọi khó khăn. Trong từng giây phút đó, chúng ta cảm nhận được rằng, dù có bao nhiêu vấp ngã, dù có bao nhiêu cạm bẫy của thế gian, lòng tin vào Thiên Chúa sẽ luôn là nguồn sáng soi đường, là niềm tin rằng, từ sự đau đớn và khổ nạn, sẽ bừng lên sức sống mới, sẽ có ngày chúng ta được sống trong ánh sáng của vinh quang.
Với mỗi tín hữu, hành trình này không chỉ là một hành trình hướng về vinh quang của Nước Trời mà còn là hành trình hiện hữu ngay giữa cuộc sống trần gian, khi mỗi ngày chúng ta cần dũng cảm bước theo con đường của Đức Giêsu. Hãy để tâm hồn được thanh tẩy qua những giờ phút cầu nguyện, để niềm tin vào sự sống lại của Đức Kitô được khơi gợi mỗi khi ta đối mặt với gian truân. Nhờ đó, ta sẽ luôn giữ vững tinh thần, sống theo ý Chúa, và dần dần xây dựng một cuộc sống tràn đầy yêu thương, hy vọng và an lạc. Đó cũng chính là lời mời gọi từ Thiên Chúa dành cho mỗi chúng ta – một lời mời gọi tiến vào, bước ra khỏi bóng tối của tội lỗi và hướng về ánh sáng của sự sống đời đời.
Qua từng phân đoạn của bài giảng, ta càng nhận ra rằng, hành trình Mùa Chay không chỉ là khoảng thời gian để chúng ta tự tra tấn hay chịu đựng, mà là cơ hội quý giá để mỗi tín hữu nhìn nhận lại chính mình, để hiểu rằng qua từng thử thách, qua từng giây phút khổ nạn, Đức Giêsu đã mở đường cho một sự phục sinh mới – một sự biến đổi nội tâm để từ bỏ con người cũ, hướng tới con người vinh hiển của Ngài. Hãy để mỗi ngày Mùa Chay trở thành một bản anh hùng ca về lòng kiên trì, về sự hy sinh và về niềm tin vững chắc vào một cuộc sống vĩnh cửu được ban cho bởi Thiên Chúa. Dù cho cuộc sống trần gian có bao nhiêu khó khăn, chỉ cần chúng ta giữ vững niềm tin, sống trong tinh thần cầu nguyện thiêng liêng và yêu thương lẫn nhau, thì mọi thử thách sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn, mọi nỗi đau sẽ được chữa lành bởi ân sủng của Đấng Cứu Thế.
Như thế, trong từng giây phút trải qua Mùa Chay, chúng ta hãy luôn nhớ rằng, mỗi thử thách, mỗi cơn bão giông của cuộc đời đều là cơ hội để chúng ta được làm mới, để từ bỏ những thói quen cũ, những tội lỗi của quá khứ, và bước vào một cuộc sống trọn vẹn dưới ánh sáng của ơn Chúa. Hành trình này, dù đầy gian truân, cũng tràn ngập vinh quang – vì chỉ có qua những mất mát mới có thể nhận ra giá trị của sự phục sinh, chỉ có qua những thử thách mới có thể khẳng định niềm tin sống mãnh liệt vào tình yêu vô bờ của Thiên Chúa. Và cuối cùng, qua từng bước đi, từng lời cầu nguyện và từng giọt mồ hôi của đức tin, chúng ta sẽ nhận ra rằng, vinh quang của Nước Trời không chỉ là một đích đến xa xôi mà đã hiện hữu ngay giữa cuộc sống này – một hiện thực sống động được đan xen giữa khổ nạn và niềm hạnh phúc, giữa cái chết và sự phục sinh của Đức Kitô, mở ra con đường cho mỗi chúng ta tiến về với sự sống vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ BIẾN HÌNH CỦA ĐỨC GIÊSÚ
Tin Mừng hôm nay cho thấy Đức Giêsú biến hình trước mắt ba tông đồ Phêrô, Gioan và Giacôbê, những người không chỉ chứng kiến sự hiển dung vinh hiển của Ngài mà còn là những người sau này sẽ chứng kiến Ngài kinh hoảng âu sầu ở vườn dầu. Ở vườn dầu, khi Ngài sấp mình xuống đất cầu xin cùng Thiên Chúa Cha để nếu có thể cho Ngài khỏi phải uống chén đắng, thì đây lại là thời điểm khác khi Đức Giêsú hiển dung vinh hiển và Thiên Chúa xác chuẩn Ngài là Con Thiên Chúa, Đấng tuyển chọn Ngài. Ba tông đồ được chứng kiến Ngài hiển dung, để rồi có thể chứng kiến Ngài buồn sầu xao xuyến, “linh hồn thầy buồn sầu đến chết được”. Cảnh tượng ấy như một dấu chỉ rằng thân xác con người, dù hiện nay có mong manh và mỏng dòn, sẽ được biến đổi trở nên vinh hiển sáng láng theo lời hứa của Thiên Chúa.
Thân xác con người sẽ được biến đổi. Đức Giêsú đã chết trần trụi trên thập giá và toàn thân Ngài bị biến dạng bởi những vết thương do sự hành hạ của kẻ thù, nhưng khi Ngài phục sinh, thân xác Ngài trở nên tuyệt vời và rạng ngời vinh quang. Sự tương phản giữa Đức Giêsú khi còn tại thế và sau phục sinh cho thấy thân xác con người ở dương gian và lúc sống lại vào ngày cánh chung tuy là một nhưng rất khác nhau. Đức Giêsú vẫn là Ngôi Lời Thiên Chúa nhập thể trong hai trạng thái, bởi dù người ta thấy Ngài thay đổi qua biến cố Phục Sinh thì bản chất Thiên Chúa của Ngài vẫn không thay đổi. Theo thánh Phaolô, sự sống lại là thân xác thần thiêng, hoàn toàn khác biệt với thân xác dương thế, vốn biến đổi theo thời gian và chịu ảnh hưởng của cái chết.
Con người thật lạ kỳ trong sự giới hạn của thân xác, với những nhu cầu rất tự nhiên. Có những người sống đời chỉ biết lo thỏa mãn những nhu cầu vật chất mà quên đi chiều kích siêu việt của con người. Khi chỉ tập trung vào những điều vật chất, con người dễ trở nên ích kỷ, nhỏ nhen và không bao giờ đạt được hạnh phúc chân thật. Dù cho người giàu có tiền bạc dư giả và địa vị cao sang, nhưng nếu họ chỉ biết đuổi theo của cải mà không quan tâm đến nhu cầu tinh thần của bản thân và gia đình, thì hạnh phúc thật sự sẽ luôn xa vời. Con người vốn có liên đới mật thiết với người thân, gia đình, cha mẹ, anh chị em và đặc biệt là con cái. Nếu không biết giáo dục, vun đắp tình thương cho thế hệ sau, thì dù có của cải, họ cũng không bao giờ cảm nhận được niềm vui và sự trọn vẹn trong cuộc sống.
Phaolô, dù từng có thời bắt bớ những người tin vào Đức Giêsú Kitô, nhưng sau đó ông đã miệt mài rao giảng về Đức Giêsú Phục Sinh và tìm ra con đường hạnh phúc thật. Niềm tin vào Đức Giêsú Phục Sinh đã làm cho Phaolô bình an và hạnh phúc hơn, bởi niềm vui, niềm tự hào của ông không đến từ trần gian mà đến từ Thiên Chúa và những người thuộc về Ngài. Dù con người có thể thay đổi lòng dạ, nhưng nhờ tin vào Thiên Chúa, Phaolô luôn an lòng, bởi nếu không có sự trung tín của Thiên Chúa, thì người ta chỉ biết chọn lựa những điều trần tục. Ngay cả khi Phaolô cảm thấy rơi lệ khi chứng kiến những con cái của ông thay lòng đổi dạ, chỉ sống cho những thứ vật chất, ông vẫn hy vọng họ sẽ trở lại với Thiên Chúa – Đấng trung tín luôn kiên trì đến với con người và làm cho họ trở lại với Ngài.
Qua những chọn lựa của mình trước những thực tại trần gian, con người hình thành chính mình. Phaolô đã trở thành một con người khác qua biến cố té ngựa trên đường đi Damas, và suốt đời ngài, ông đã tự xây dựng nên con người mình thông qua những lựa chọn sống. Mỗi người, qua hành vi yêu thương và những quyết định của riêng mình, có thể trở nên tuyệt vời, trở thành con cái Thiên Chúa, chứ không chỉ là những sinh vật sống đơn thuần. Con người không chỉ chờ đến ngày Phục Sinh mới được biến đổi, mà mỗi ngày sống trên trần gian, thông qua những hành động và lựa chọn, chính là quá trình biến đổi của chính mình.
Niềm vui của con người đến từ Thiên Chúa, Đấng đã yêu thương và cứu độ con người qua Đức Giêsú Kitô. Ngày xưa, Thiên Chúa ký kết giao ước với Abraham, và ngày nay giao ước mới lại được ký kết với con người bằng máu của Đức Giêsú Kitô – dấu chỉ rằng Thiên Chúa yêu thương con người một cách trọn vẹn. Làm sao không vui khi biết rằng Thiên Chúa yêu thương mình như Ngài yêu chính Con của Ngài? Máu của Đức Giêsú chính là biểu hiện của tình yêu vô bờ bến, của sự cứu rỗi dành cho mọi linh hồn.
Thiên Chúa ký kết giao ước với con người không vì Ngài cần, mà vì Ngài luôn chân thật, thành tín và trung thành. Chỉ có con người mới hay thay đổi, bất trung, và do đó mới cần có giao ước để nhắc nhở về tình yêu và sự trung tín của Thiên Chúa. Thiên Chúa đã thề hứa với con người, để họ được biết tình yêu của Ngài, để có thể sống an bình, hạnh phúc vì mình được Chúa Tể hoàn vũ thương yêu. Ngài đã đặt nơi Abraham ước vọng có con cháu nối dòng, và hứa ban cho ông con cháu đông như sao trên trời, như cát bãi biển. Thiên Chúa là Đấng giao ước, Đấng luôn ở bên con người, giúp họ tìm lại chính Ngài và làm cho họ thuộc về Ngài suốt quá trình sống.
Chính khi con người sống trong tình yêu và làm tất cả vì tình yêu, thì họ được hạnh phúc thực sự, bởi lúc đó con người trở nên giống với Thiên Chúa. Qua mọi biến cố của cuộc đời, từ cảnh hiển dung vinh hiển cho đến những phút giây âu sầu, từ sự đau khổ của thân xác cho đến niềm vui của sự phục sinh, chúng ta nhận ra rằng sự biến hình của con người không chỉ xảy ra vào ngày Phục Sinh mà còn diễn ra mỗi ngày qua những lựa chọn sống đúng đắn, qua hành động yêu thương và sự trung thành với Thiên Chúa. Đây chính là thông điệp của Tin Mừng hôm nay, lời hứa rằng dù thân xác hiện tại có yếu đuối, mong manh, nhưng khi được biến đổi bởi ơn sủng của Ngài, chúng ta sẽ trở nên vinh quang, sáng láng như ánh sáng Thiên Chúa ban tặng.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM TIN VÀ ÁNH SÁNG CUỘC SỐNG
Không ai sống mà không tin. Tin vào Thiên Chúa không chỉ là niềm tin đơn thuần mà còn là nguồn sống, là ánh sáng soi rọi mọi bước chân giữa cuộc đời đầy muộn phiền và thử thách. Khi mỗi con người biết đặt niềm tin vào Thiên Chúa, họ tìm được bình an, vui tươi và hạnh phúc vượt lên trên những phiền muộn của cuộc sống hàng ngày. Chính niềm tin ấy đã dẫn dắt con người vượt qua những thời khắc khó khăn, trở nên kiên cường và sống trọn vẹn với tình yêu thương của Đấng Toàn Năng. Cũng như Abraham – người được Thiên Chúa lựa chọn và mời gọi từ những ngày đầu tiên của lịch sử đức tin, niềm tin của ông là biểu hiện sống động của lòng tin cậy tuyệt đối vào lời hứa của Thiên Chúa. Thiên Chúa đã mời gọi Abram, người đã sống cuộc đời với niềm tin mãnh liệt, bỏ lại quê cha đất tổ để đi tới nơi Thiên Chúa sẽ chỉ cho. Dù khi được gọi ở tuổi 75, Abram đã không do dự, dù rằng đến tuổi 99, lời hứa về con cháu đông như sao trên trời, như cát dưới biển và đất làm cơ nghiệp vẫn chưa hoàn toàn thành hiện thực trong mắt người đời. Khi gặp khó khăn, khi vấp ngã vì những giới hạn của con người, Abraham vẫn vững tin và sẵn lòng vâng phục lời mời gọi của Thiên Chúa, ngay cả khi ông phải đối diện với những mất mát lớn như việc không có đất để chôn vợ sau khi Sara qua đời. Chính sự vâng lời ấy, dù bị cho là “dại” theo mắt người, đã được Thiên Chúa ghi nhận và biến ông thành tấm gương mẫu mực cho mọi tín hữu: “Thiên Chúa đã hứa, và Abraham đã tin.” Nhờ lòng tin ấy, Abraham được xem là người công chính, một hình mẫu vĩ đại về sự vâng lời và lòng trung thành trong đức tin, qua đó mở ra cánh cửa cho những điều kỳ diệu của sự cứu chuộc.
Đức Giêsu, trong cuộc sống trên trần gian của Ngài, đã thể hiện một niềm tin sâu sắc qua việc lắng nghe Thiên Chúa trong từng giây phút cầu nguyện. Ngài đã dẫn dắt ba tông đồ – Phêrô, Gioan và Giacôbê – lên núi để cầu nguyện, nơi mà trong khoảnh khắc thiêng liêng của đức tin, Ngài biến hình trước mắt các môn đệ. Hình ảnh Ngài trong ánh sáng hào quang, cùng với sự xuất hiện của đám mây bao trùm và tiếng nói từ trời khẳng định: “Đây là Con Ta yêu dấu, hãy nghe lời Ngài,” là minh chứng cho sự hiện diện mạnh mẽ của Thiên Chúa trong cuộc sống của con người. Giây phút biến hình ấy không chỉ là khoảnh khắc của sự rạng ngời, mà còn là lời nhắc nhở rằng qua cầu nguyện, mỗi người được biến đổi và trở nên giống Thiên Chúa hơn. Phêrô, trong niềm phấn khởi của mình, đã muốn ở lại mãi trên đỉnh núi, muốn dựng lều cho Đức Giêsu, Môisê và Êlia, như một lời khẳng định cho niềm tin không lay chuyển của mình. Nhưng Thiên Chúa, qua tiếng nói từ trên cao, đã nhắc nhở rằng Ngài không muốn các môn đệ gò bó mình trên núi, mà muốn họ trở lại cuộc sống thường nhật, để sống giữa con người, mang ánh sáng đức tin đến mọi nơi. Những phút giây cầu nguyện, những giây phút lắng nghe lời của Thiên Chúa ấy trở thành nguồn sống mạnh mẽ, giúp chúng ta được tiếp thêm sức sống và tìm thấy sự nghỉ ngơi, bình an giữa cuộc sống tất bật.
Niềm tin vào Thiên Chúa không chỉ được khẳng định qua lời cầu nguyện hay những dấu hiệu kỳ diệu của thiên nhiên, mà còn được thể hiện rõ nét qua cách sống của mỗi con người. Thánh Phaolô, người đã có cuộc gặp gỡ quyết định trên đường đi bắt các Kitô hữu tại Đa-ma-xứ, là một minh chứng sống động cho điều đó. Sau khi nhận được ơn sáng, thánh Phaolô đã dấn thân trên ba chuyến đi rao truyền Lời Chúa, thiết lập các cộng đoàn tín hữu khắp nơi, và những bức thư của Ngài đã trở thành “Lời Chúa” cho muôn đời sau. Qua từng hành động, từng lời nói và từng công việc, thánh Phaolô luôn sống và hành động theo lời mời gọi của Thiên Chúa, thể hiện rằng thuộc về Thiên Chúa là sự sống trọn vẹn, là nguồn năng lượng để vượt qua mọi gian truân của cuộc đời. Thánh Phaolô không chỉ là người truyền giáo, mà còn là người yêu thương những con cái mà Thiên Chúa đã ban cho, kêu gọi họ sống trong niềm tin vững chắc vào Đức Giêsu. Trong thế gian đầy rẫy những cám dỗ và những giá trị vật chất phù phiếm, lời kêu gọi của thánh Phaolô như một lời nhắc nhở sâu sắc rằng, chỉ có sự kiên trì trong niềm tin, chỉ có lòng tin vào Đức Giêsu mới có thể biến đổi thân xác yếu đuối thành thân xác vinh hiển của Ngài, từ đó giúp mỗi con người tìm thấy sự sống chân thực và bình an trong đời.
Tin vào Thiên Chúa được thể hiện qua cách sống, qua những hành động cụ thể của con người trong cuộc sống hàng ngày. Khi ta sống theo lời mời gọi của Thiên Chúa, khi ta biết vâng lời và đặt niềm tin vào Ngài, ta sẽ tìm thấy nguồn sống dồi dào, một cuộc sống đầy ắp niềm vui và hạnh phúc. Mỗi bước đi của chúng ta trở nên có ý nghĩa hơn, mỗi thử thách trở nên nhẹ nhàng hơn dưới ánh sáng của đức tin. Tin vào Thiên Chúa không chỉ là sự trông cậy vào những lời hứa của Ngài mà còn là sự chuyển hóa tâm hồn, giúp ta vượt qua những nỗi sợ hãi, những lo âu của cuộc sống. Chính qua những giây phút cầu nguyện thiêng liêng, ta được làm mới, được tiếp thêm sức mạnh để sống, để yêu thương và chia sẻ. Khi chúng ta thực sự đặt niềm tin vào Thiên Chúa như Abraham, như Đức Giêsu và như thánh Phaolô, ta sẽ nhận ra rằng, dù cuộc sống có bao nhiêu sóng gió, dù gian truân có chồng chất đến đâu, lòng tin sẽ luôn là ngọn đèn soi sáng, dẫn lối ta về với ánh sáng vĩnh cửu của Thiên Chúa.
Hãy nhớ rằng, trong mỗi bước đi của cuộc sống, mỗi lần đối mặt với thử thách, niềm tin là điều duy nhất giúp chúng ta không lạc lối, giúp chúng ta hiểu rằng mình không bao giờ đơn độc. Thiên Chúa luôn ở gần, sẵn sàng can thiệp và giúp đỡ, chỉ cần chúng ta biết mở lòng đón nhận. Hãy để lời mời gọi ấy chạm đến trái tim mỗi người, để ta có thể sống theo gương của Abraham – người đã dám tin vào lời hứa dù điều đó không dễ dàng, sống theo gương của Đức Giêsu – người đã lắng nghe tiếng gọi của Thiên Chúa và biến đổi qua mỗi giây phút cầu nguyện, và sống như thánh Phaolô – người đã hiến dâng cả cuộc đời để mang ánh sáng của Đấng Cứu Thế đến cho muôn người. Khi ta sống theo niềm tin ấy, ta không chỉ tìm thấy hạnh phúc và bình an trong đời sống trần gian mà còn chuẩn bị cho mình một nơi chốn vinh quang, một quê hương vĩnh cửu dưới ánh sáng của Thiên Chúa.
Hãy để mỗi ngày trôi qua là một ngày sống trọn vẹn, một ngày được thắp sáng bởi đức tin và yêu thương. Hãy sống như những người được gọi là con cái của Thiên Chúa, luôn nhớ rằng “Không ai sống mà không tin.” Niềm tin ấy sẽ trở thành nguồn động lực vô tận, giúp ta vượt qua mọi gian nan, tìm thấy niềm vui, hạnh phúc và bình an sâu sắc trong từng khoảnh khắc của cuộc sống. Hãy sống với trái tim rộng mở, biết cảm ơn và chia sẻ, để rằng qua mỗi hành động, mỗi lời cầu nguyện, ánh sáng của Thiên Chúa sẽ lan tỏa khắp nơi, mang đến hy vọng cho những người xung quanh. Hỡi những người anh em chí thân chí thiết của tôi, hãy đứng vững trong niềm tin vào Chúa, bởi vì chính niềm tin ấy sẽ dẫn lối ta vượt qua mọi thử thách, hướng về cuộc sống vĩnh cửu tràn đầy yêu thương của
Lm. Anmai, CSsR
BIẾN HÌNH TRÊN NÚI TABOR
Trên núi Tabor, ánh vinh quang của Thiên Chúa đã tỏa chiếu từ thân xác Chúa Giêsu, và Ngài được biến hình giữa không gian linh thiêng ấy, mở ra một khoảnh khắc huy hoàng khiến lòng các môn đệ rung động theo cách mà chỉ Thiên Chúa mới có thể ban tặng. Ánh sáng ấy không chỉ tô điểm cho ngoại hình, mà còn hé lộ một vinh quang nội tâm chân thực, biểu hiện rằng chính Thiên Chúa hiện hữu trong con người Ngài. Vẻ sáng linh thiêng ấy đã làm cho những tâm hồn của các môn đệ bừng tỉnh, mở ra một cánh cửa cho niềm tin sâu sắc rằng, dù chúng ta có là ai, chúng ta cũng được dựng nên theo hình ảnh của Đấng Tối Cao và chứa đựng trong mình một phần của vinh quang thần linh.
Ánh sáng ấy như một thông điệp trần trụi của tình yêu và ân sủng Thiên Chúa, khẳng định rằng mỗi khoảnh khắc cảm nhận được sự hiện diện của Ngài là một lời hứa về sự chuyển hóa nội tâm. Chúng ta, những con người bình thường, cũng có thể trải nghiệm những thoáng biến hình – những khoảnh khắc khi tâm hồn được soi sáng, khi mọi ưu phiền và mệt mỏi dường như tan biến trước sức mạnh của ánh sáng thiêng liêng. Như lời của Van Gogh khi nói rằng “Một người tiều phu hay một người thợ mỏ nghèo nhất cũng có thể có những thoáng cảm hứng khiến anh ta cảm thấy gần như đang ở thiên đàng”, chúng ta nhận ra rằng ánh sáng ấy không chỉ thuộc về những linh hồn cao cường hay những người nổi tiếng, mà còn thuộc về mỗi người trong chúng ta khi chúng ta dám mở lòng đón nhận ơn Chúa.
Một câu chuyện cảm động về người nghèo sống trong khu nhà dành cho những kẻ vô gia cư càng làm nổi bật ý nghĩa của những khoảnh khắc cảm nghiệm ấy. Một hôm, khi người đàn ông ấy tình cờ bước vào một ngôi nhà thờ, ông không nhớ rõ liệu đã cầu nguyện hay chưa, nhưng tâm hồn ông như được bao trùm bởi một ánh sáng dịu dàng, một sự bình an sâu lắng khiến mọi nỗi buồn, mọi phiền muộn của cuộc sống tạm thời tan biến. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, ông cảm nhận được sự hiện diện gần gũi của Chúa, một cảm giác yêu thương vô bờ bến mà ông sẵn sàng đánh đổi cả cuộc đời chỉ để được sống trong khoảnh khắc thiêng liêng đó. Nhưng khi ông rời khỏi nhà thờ, cảm giác ấy dần tan biến, để lại trong lòng ông một nỗi nhớ nhung không nguôi. Rồi sau đó, ông quay trở lại ngôi nhà thờ nhiều lần, khao khát tìm lại khoảnh khắc cảm nghiệm ấy, nhưng chính sự bám trói vào một khoảnh khắc thoáng qua đã khiến ông lâm vào trạng thái chững lại, không dám tiến bước, không dám dùng sức mạnh của cảm nghiệm đó để soi sáng con đường phía trước. Câu chuyện ấy như một lời cảnh tỉnh nhẹ nhàng rằng, cảm nghiệm thiêng liêng không phải là điểm dừng chân để ta trốn tránh thực tại, mà là nguồn động lực để tiếp tục hành trình đương đầu với những thử thách của cuộc sống.
Phêrô, tấm gương của niềm tin, cũng đã từng mắc phải sai lầm khi muốn ở lại mãi trên núi, nơi mà ánh sáng vinh quang của Chúa đã ban cho ông một khoảnh khắc đầy hạnh phúc. Ông không muốn rời khỏi nơi ấy, không muốn để cảm nghiệm trên núi trở thành một chỗ ẩn náu khỏi những khó khăn, thử thách của cuộc sống thường nhật. Nhưng chính trong khoảnh khắc ấy, Chúa Giêsu đã giục ông xuống núi, nhắc nhở rằng, ánh sáng ban cho chúng ta chỉ là nguồn sức mạnh để đối mặt với thế gian, để chiến đấu với bóng tối và khó khăn đang chực chờ phía dưới. Cảm nghiệm ấy dù thoáng qua nhưng để lại trong lòng Phêrô một dấu ấn không phai, như lời nhắc rằng, niềm tin và sức mạnh nội tâm không được dựa dẫm vào một khoảnh khắc nhất định, mà phải được nuôi dưỡng qua hành trình liên tục của sự cống hiến và nỗ lực không ngừng.
Thông điệp của sự biến hình trên núi Tabor không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là bài học sống động về việc nhận ra và phát huy ánh sáng thiêng liêng đang ẩn chứa bên trong mỗi chúng ta. Khi chúng ta dám đối mặt với thực tại, khi chúng ta biết dùng những thoáng cảm nghiệm để thắp sáng con đường đời, chúng ta cũng chính là những người được biến hóa theo hình ảnh của Chúa. Tín ngưỡng và sự cầu nguyện không phải là nơi để ta ẩn mình, mà là nguồn năng lượng tinh thần giúp ta vượt qua mọi gian lao, giúp ta dám đối diện với những thử thách khó khăn. Mỗi lần chúng ta cúi đầu cầu nguyện, mỗi khi chúng ta dành chút thời gian để lắng nghe tiếng lòng mình, đều là những bước tiến nhỏ nhưng đầy ý nghĩa trên con đường biến hình, trên hành trình trở nên tốt đẹp và vững vàng hơn trong đức tin.
Sự biến hình ấy còn được khắc họa qua sự giao thoa giữa hiện hữu của ánh sáng và bóng tối trong cuộc sống. Chúng ta không thể tránh khỏi những lúc tâm hồn rơi vào bóng tối của sự bất an, của những thất bại và nỗi sợ hãi. Nhưng chính vào những thời điểm đó, ánh sáng của Thiên Chúa lại chiếu rọi, mang đến cho chúng ta niềm tin, hy vọng và sức mạnh để đứng dậy. Đó là lý do vì sao chúng ta không nên chỉ chờ đợi những khoảnh khắc cảm nghiệm, mà phải biết vận dụng chúng như nguồn động lực để tiến bước, để đối mặt với cuộc sống hiện thực, dù nó có khắc nghiệt đến đâu.
Mỗi người chúng ta, dù ở bất kỳ địa vị nào, đều có khả năng được cảm nhận và thể hiện ánh sáng ấy. Sự biến hình không phải là điều gì xa vời hay dành riêng cho một số ít người ưu tú, mà nó hiện hữu trong từng con người khi ta nhận ra giá trị của bản thân và sự hiện diện thiêng liêng bên trong. Cũng như những lời dạy của Chúa Giêsu trên núi, ánh sáng ấy không nhằm mục đích để ta tự mãn hay tự đắc, mà là nguồn động lực để ta sống có mục đích, để ta dùng niềm tin của mình giúp đỡ những người xung quanh vượt qua những khó khăn, những thử thách của cuộc sống.
Qua từng khoảnh khắc, từng trải nghiệm, chúng ta học được rằng sự biến hình của lòng người không đến từ những điều trần tục, mà đến từ việc biết mở lòng đón nhận ơn Chúa, từ việc dám đối mặt và vượt qua mọi nghịch cảnh. Như lời Chúa Giêsu đã truyền đạt qua cảm nghiệm trên núi Tabor, ánh sáng ấy không chỉ là niềm vui thoáng qua mà còn là sức mạnh giúp chúng ta chiến đấu với bóng tối của cuộc đời. Nó là lời nhắc nhở rằng, mỗi chúng ta đều có thể trở nên sáng ngời như vinh quang của Ngài, nếu ta biết trau dồi đức tin và không ngừng phấn đấu theo con đường mà Chúa đã vạch ra cho ta.
Vậy nên, hãy để những khoảnh khắc cảm nghiệm ấy trở thành nguồn động viên, là ngọn đuốc soi đường trong cuộc hành trình đầy thử thách. Đừng để chúng ta mãi bám víu vào những giây phút hân hoan, mà hãy biến chúng thành sức mạnh để tiến bước, để không ngừng biến đổi và hoàn thiện bản thân theo hình ảnh của Đấng Tối Cao. Mỗi ngày sống, mỗi phút giây trôi qua đều là cơ hội để chúng ta nhận ra và phát huy ánh sáng thiêng liêng đang nằm sâu trong trái tim, để rồi khi đối diện với mọi khó khăn, chúng ta sẽ luôn nhớ rằng: ánh sáng của Chúa luôn ở bên, dẫn lối cho những ai biết cầu nguyện, dám mơ ước và kiên trì bước đi trên con đường của niềm tin.
Lm. Anmai, CSsR
BIẾN ĐỔI
Chúa Giêsu, cùng với ba môn đệ thân tín là Phêrô, Giacôbê và Gioan, đã lên núi cầu nguyện trong một khoảnh khắc thiêng liêng mà thời gian dường như ngưng trệ. Trong lúc Người thân mật giao tiếp cùng Chúa Cha, tâm hồn của ba môn đệ bị cuốn vào cơn mê ngủ say, như thể họ chưa kịp cảm nhận hết sự hiện diện thiêng liêng của Đấng Cứu Thế. Sự mê mệt ấy không chỉ là dấu hiệu của thân phận yếu đuối, mà còn là lời nhắc nhở rằng, dù được đắm chìm trong ánh sáng của Chúa, con người ta vẫn dễ rơi vào trạng thái không tỉnh thức, quên đi ý nghĩa sâu sắc của việc cầu nguyện. Nhưng khi giấc ngủ tan biến, họ ngỡ ngàng trước cảnh tượng Chúa Giêsu biến hóa thành hình ảnh vinh quang chói loà, bên cạnh đó, hai nhân vật linh thiêng – ông Môsê và Êlia – xuất hiện, đàm đạo với Người trong ánh hào quang của vinh quang thiêng liêng. Cảm giác bất ngờ xen lẫn với niềm vui sướng đã khiến Phêrô, trong khoảnh khắc vội vã và hân hoan, mau mắn thốt lên: “Thưa Thầy, chúng con ở đây, hay quá!” Lời nói ấy, dù vang lên trong niềm phấn khích, lại phản ánh một mặt mâu thuẫn sâu sắc trong lòng: ở chốn vinh quang sáng láng, các môn đệ lại không đủ tỉnh thức để sống trọn vẹn trong khoảnh khắc cầu nguyện thiêng liêng. Họ muốn cắm lều trên núi cao, muốn sống bên ánh sáng rạng ngời, nhưng dường như lại chìm đắm trong cơn ngủ mê của những lo toan trần gian và sự yếu đuối của tâm hồn.
Những hình ảnh ấy như một phép ẩn dụ cho thân phận của mỗi con người. Chúng ta, dù mong mỏi được sống trong ánh sáng của niềm tin và sự vinh quang của Thiên Chúa, đôi khi lại sa đắm vào những giấc ngủ mê của sự bận rộn, quên mất lời mời gọi của Chúa. Sau này, trong vườn Cây Dầu, chính ba môn đệ ấy vẫn chưa thoát khỏi sự mê mệt, cho đến khi kẻ thù xuất hiện, bắt mất Thầy, và để lại một vết thương sâu sắc trong lòng những người theo Ngài. Sự yếu đuối ấy, dù là của những người đã sống gần bên Đấng Cứu Thế, cũng chính là hình ảnh chân thực phản chiếu thân phận con người – lúc nào cũng có lúc tỉnh thức, lúc nào lại mê muội, lơ là.
Chính vì hiểu được sự yếu chuối của các môn đệ, Chúa Giêsu đã ban cho họ một khoảnh khắc tuyệt vời để được chứng kiến sự biến hình sáng láng của Người, dù chỉ trong chốc lát. Ánh sáng thiêng liêng ấy không chỉ củng cố niềm tin của các môn đệ đối mặt với cuộc khổ nạn sắp tới tại Giêrusalem, mà còn trở thành bằng chứng sống động để loan báo về sự phục sinh của Người sau này. Hình ảnh ấy càng càng chứng thực cho lời tuyên xưng của Phêrô cách đây tám ngày ở Xêdarê: “Thầy là đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” – một lời khẳng định đã mở ra một chân trời mới về niềm tin và hy vọng cho cộng đồng tín hữu.
Nếu chúng ta suy ngẫm, thì việc Chúa Giêsu biến hình sáng láng giữa lúc cầu nguyện không chỉ là sự đáp trả của Chúa Cha cho việc Người chấp nhận con đường khổ nạn, mà còn là một lời hứa cho những ai biết vâng lời và sống trong sự tin cậy vào Thiên Chúa. Họ sẽ tìm thấy niềm vui bất diệt trong những giờ phút đau thương, bởi chính qua sự vất vả của hiện tại mà ánh sáng của Chúa ban cho chúng ta hy vọng về một ngày mai tràn đầy niềm vui. Lời mời gọi của Chúa đã nhắc nhở chúng ta rằng, dù trong lúc đang chìm đắm trong giấc ngủ mê của cuộc sống, chỉ cần một khoảnh khắc tỉnh thức, được gặp gỡ và kết hiệp với Chúa trong suy niệm và cầu nguyện, thì tâm hồn ta sẽ được biến đổi, trở nên gần gũi với bản chất thiêng liêng của Người.
Hình ảnh Chúa Giêsu, dù sau cuộc biến hình vinh quang, lại trở về với khuôn mặt bình thường, và Thầy trò quay trở lại với cuộc sống thường nhật, lại càng khẳng định điều rằng, sau những khoảnh khắc tuyệt vời của cầu nguyện, chay tịnh và bác ái, Chúa vẫn luôn ở bên, đồng hành cùng chúng ta qua mọi biến cố của cuộc đời. Đó không chỉ là một bài học về sự khiêm nhường và nhận thức được giới hạn của con người, mà còn là minh chứng rằng, ngay cả trong những lúc ta cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối và lạc lối, thì sự hiện diện của Chúa vẫn luôn chiếu sáng, mở ra những lối đi mới, đưa chúng ta vượt qua mọi thử thách.
Sự kiện này như một lời nhắc nhở sâu sắc rằng mỗi người, dù có lúc say mê trong sự hối hả của cuộc sống, cũng cần tìm về nguồn cội tâm linh của mình qua cầu nguyện và suy niệm. Ánh sáng của Chúa Giêsu không chỉ là hình ảnh rạng ngời trên núi cao mà còn là nguồn động lực giúp chúng ta nhận ra giá trị của sự tỉnh thức, của một tâm hồn luôn hướng về Thiên Chúa. Khi gặp gỡ Ngài trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, con người ta được tiếp thêm sức mạnh, được nhắc nhở rằng dù có những lúc cám dỗ bởi sự mê muội, thì chỉ cần một lần tỉnh thức, mọi điều đều có thể thay đổi.
Chúng ta hãy nhìn vào sự kiện biến hình sáng láng của Chúa Giêsu như một phép ẩn dụ cho hành trình tâm linh của mỗi con người. Giống như ba môn đệ, dù có lúc yếu đuối, mắc kẹt trong giấc ngủ mê của những lo toan, thì cũng sẽ có những khoảnh khắc được tiếp thêm sức sống, được nhìn thấy ánh sáng của Thiên Chúa, để từ đó có thể tiếp tục vững bước trên con đường đời. Ánh sáng ấy không chỉ mang lại niềm vui, mà còn là lời chứng thực cho đức tin vững bền, là bằng chứng cho sự sống mãnh liệt của Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống.
Sự kiện ấy còn mở ra cho chúng ta một thông điệp sâu sắc về ý nghĩa của sự vâng lời và lòng trung thành. Nếu việc vâng theo ý Chúa, dù có lúc bị đánh đồng với công việc vất vả nặng nề, lại trở thành nguồn vui bất diệt cho chúng ta vào ngày mai, thì mỗi bước chân trên con đường tín ngưỡng đều được đền đáp bằng sự ban phước của Thiên Chúa. Hãy nhớ rằng, trong lúc cầu nguyện, nếu dung mạo của Chúa bỗng biển đổi, đó không phải là dấu hiệu của sự xa rời, mà là lời mời gọi để mỗi người gặp gỡ và kết hiệp với Chúa, để từ đó tâm hồn được thanh tẩy, trở nên trong sáng và hướng về những giá trị thiêng liêng. Và dù sau những khoảnh khắc ấy, khi Chúa Giêsu quay trở lại với khuôn mặt thường nhật, thì chính sự hiện hữu không ngừng của Người trong cuộc sống hằng ngày lại tiếp thêm cho chúng ta sức mạnh, an ủi và sự khích lệ để vượt qua mọi khó khăn.
Trong mỗi chúng ta, dù đang ở trạng thái nào, luôn có một phần của ánh sáng thiêng liêng chờ đón để được khai quật. Đó là lời nhắc rằng, mỗi người đều có thể tìm thấy ánh sáng của Chúa ngay cả trong những khoảnh khắc tối tăm nhất, khi mà những giấc ngủ mê của tâm hồn đang làm lu mờ đi niềm tin và hy vọng. Cuộc sống không chỉ toàn những lúc tươi sáng, mà còn là sự giao hòa giữa ánh sáng và bóng tối, giữa niềm vui và nỗi buồn. Và trong từng khoảnh khắc ấy, nếu chúng ta biết dừng lại, lắng nghe tiếng gọi của Chúa, thì chính sự tỉnh thức ấy sẽ là chìa khóa để mở ra cánh cửa của niềm hạnh phúc vĩnh cửu.
Vậy nên, bài học mà Chúa Giêsu ban cho ba môn đệ qua khoảnh khắc biến hình sáng láng không chỉ là câu chuyện của một sự kiện kỳ diệu, mà còn là bài học về sự sống thiêng liêng trong cuộc đời mỗi con người. Hãy để lòng mình luôn được thức tỉnh, biết trân trọng những khoảnh khắc được gặp gỡ ánh sáng của Đấng Cứu Thế, để dù trong những lúc yếu đuối hay mệt mỏi, chúng ta vẫn luôn có thể tìm lại được niềm tin, được tiếp thêm sức mạnh để sống và yêu thương. Chính trong mỗi cơn khó khăn, khi mà dường như tất cả mọi thứ đang trở nên vô vọng, chỉ cần ta nhớ rằng, ánh sáng của Chúa vẫn luôn hiện hữu, chiếu rọi và dẫn dắt mỗi bước chân, để con đường của chúng ta trở nên sáng lạn và tràn đầy hy vọng.
Như vậy, trong lòng mỗi người tín hữu, dù có lúc chìm trong giấc ngủ mê của cuộc sống, thì cũng sẽ luôn có những khoảnh khắc thiêng liêng được ban tặng, khi mà ánh sáng của Chúa Giêsu hiện ra, củng cố niềm tin và mở ra một chân trời mới của hy vọng và tình yêu. Đó chính là thông điệp của Lễ Chúa Nhật 2 Mùa Chay – một lời mời gọi chúng ta sống một đời sống tỉnh thức, biết đón nhận và lan tỏa ánh sáng thiêng liêng, dù trong những lúc khó khăn nhất, luôn tin rằng sau cơn mưa, trời lại sáng, và tình yêu của Thiên Chúa sẽ luôn dẫn dắt chúng ta đến bến bờ an lành.
Lm. Anmai, CSsR
2024
VUA TÌNH YÊU – VUA SỰ THẬT
VUA TÌNH YÊU – VUA SỰ THẬT
Năm phụng vụ mở đầu bằng mầu nhiệm Nhập thể, tiếp nối qua hành trình rao giảng Tin mừng rồi cuộc Tử nạn, Phục sinh và kết thúc bằng vương quyền viên mãn của Đức Kitô. Như vậy, năm phụng vụ tượng trưng cho chu kỳ thời gian bắt đầu từ Đức Kitô và cuối cùng trở về với Ngài. Đức Kitô chính là khởi đầu và là cùng đích của vũ trụ và lịch sử nhân loại.
Đặt lễ Chúa Kitô Vua trong Chúa nhật cuối cùng năm phụng vụ, Giáo Hội nhắc nhở rằng, Đức Kitô chính là Vua của vũ trụ, Ngài là Chủ của thời gian, Chủ của lịch sử nhân loại và là Chủ của lịch sử mỗi người chúng ta. Chúa Kitô vượt trên thời gian để mãi mãi là vị Vua vĩnh cửu.
Đây là Chúa nhật cuối cùng của năm Phụng vụ. Sau diễn từ cuối cùng quan trọng trước công chúng trong đó Đức Giêsu loan báo rằng, giữa “thời tai họa”, Người sẽ đến quy tụ toàn thể loài người để hưởng “một mùa hè tươi đẹp” Đức Giêsu đề cập đến cái chết của người và Người bước vào cuộc thương khó: Đó là phần kết và là đỉnh cao của “Tin Mừng” theo Thánh Máccô, mà chúng ta đã đọc suốt năm nay.
Chúa nhật cuối cùng này, chúng ta thay đổi thánh sử. Đây là một trang Tin Mừng của Thánh Gioan, nhưng đúng ra chúng ta vẫn ở trong cùng một mạch văn cũ, là trong cùng một kết luận. Thánh Gioan chỉ đưa ra tước hiệu là Vua trong cuộc thương khó, vừa đau khổ vừa vinh quang. Bỗng nhiên, liên tiếp ông nói về “Vua”, “Vương quyền” (Ga 18,33.36.37.39; 19,3.12.14.15.19.21) nhưng đó là một ông Vua bị đóng đinh mà vương miện của Người là những gai nhọn. Vậy thì rõ ràng là “Vương quyền” của Đức Giêsu ở trên một bình diện hoàn toàn khác với bình diện chính trị.
Chúa Giêsu là Vua vũ trụ. Ngài đã được Chúa Cha ban cho mọi quyền năng trên trời dưới đất (Mt 28,18). Nhưng Ngài đã sống như một người tôi tớ phục vụ. Trong cuộc sống trần thế, Ngài vẫn luôn ý thức về vai trò quan trọng của mình trong việc cứu độ nhân loại. Ngài biết mình là Con Thiên Chúa. Thế nhưng cả cuộc đời Ngài là một sự phục vụ không ngừng. “Vua của các dân thì lấy quyền mà thống trị họ, và những ai cầm quyền thì tự xưng là ân nhân…
Bởi lẽ, giữa người ngồi ăn với kẻ hầu bàn, ai lớn hơn ai? Hẳn là người ngồi ăn chứ gì? Thế mà Thầy đây, Thầy sống giữa anh em như một người hầu bàn” (Lc 22,25-27). Chúa Giêsu tự nhận mình là người phục vụ như một kẻ hầu bàn, chỉ mong cho thực khách được ngon miệng. Kiểu làm vua của Chúa Giêsu là phục vụ, chứ không phải là được người ta phục vụ. Ngài làm vua bằng cách cúi xuống để làm cử chỉ hầu hạ của người nô lệ: “Nếu Thầy là Chúa, là Thầy, mà còn rửa chân cho anh em, thì anh em cũng phải rửa chân cho nhau” (Ga 13,14). Với Chúa Giêsu, cử chỉ đó là một việc làm bình thường gắn liền với quyền bính đích thực. Qua cung cách của Ngài, Chúa Giêsu đưa ra định nghĩa đúng đắn về quyền bính. Quyền bính đích thực đồng nghĩa với phục vụ và phục vụ cho đến hy sinh mạng sống.
Cử chỉ phục vụ cao cả nhất và khiêm hạ nhất của Chúa Giêsu là cái chết của Ngài trên thập giá. Cần chiêm ngưỡng vị vua bị đóng đinh thật lâu để hiểu được cách làm vua của Ngài. Trên đầu Ngài có gắn tấm bảng ghi dòng chữ: “Giêsu Nagiaret Vua dân Do Thái”, được viết bằng ba thứ tiếng: Do Thái, La Tinh, Hy Lạp, để ai cũng đọc được. Một vị vua lạ lùng! Không ngai vàng, chỉ có thập giá. Không vương miện, chỉ có vòng gai. Không cẩm bào, chỉ có trần trụi nhơ nhuốc. Không quan quân đứng hầu, chỉ có người qua kẻ lại nhiếc móc, chế nhiễu, lăng mạ. Một vị vua không có chút quyền lực, cũng chẳng áp bức ai.
Một vị vua của vâng phục và yêu thương tha thứ tất cả. Thập Giá vừa đưa Chúa Giêsu xuống vực thẳm, vừa nâng Người lên cao. Chúa Giêsu trở thành vua vũ trụ nhờ đi vào con đường thập giá, con đường tử bỏ mình để khiêm tốn phục vụ, con đường hẹp nhưng không phải là con đường cùng, mà là con đường dẫn đến vinh quang. “Khi nào Ta được đưa lên cao khỏi đất, Ta sẽ kéo mọi người lên với Ta” (Ga 12,3). Vua Giêsu hôm nay vẫn tiếp tục thu hút cả vũ trụ nhân loại với Ngài. Nước của Ngài đã được khai mạc và nước ấy vẫn lan rộng không ngừng nhờ có những người dám “đứng về phía sự thật” và “nghe được tiếng Ngài mời gọi” (Ga 18,37).
Nước của Vua Giêsu không có trên bản đồ, bởi lẽ Nước ấy “ở trong thế gian này” nhưng “không thuộc về thế gian này”. “Ở trong thế gian”, nghĩa là không xa cách, nhưng hòa quyện với thế gian như men trong bột, như muối ướp thức ăn. Nhưng “không thuộc về thế gian này”, nghĩa là không chạy theo những thần tượng của thế gian: quyền lực, tiền của, khoái lạc… Thế gian sa đọa là thế gian chống lại Nước Chúa và cũng chống lại quyền lực của con người. Thế nên, xây dựng Nước Chúa cũng là xây dựng một xã hội công bằng, bác ái, tôn trọng con người. Chúng ta cầu nguyện: “Xin cho Nước Cha trị đến”, được mọi người nhận biết. Nhưng Nước Cha chỉ thành tựu khi Chúa Giêsu Kitô được mọi người tuyên xưng là Chúa, là Đấng Cứu Độ là Vua cả hoàn vũ. Nước Cha và Nước Chúa Kitô là một. “Vào lúc tận thế, Chúa Kitô sẽ trao lại Nước cho Chúa Cha, sau khi Ngài đã hủy diệt và khuất phục quyền lực sự dữ, để cuối cùng, Thiên Chúa làm mọi sự cho mọi người” (x.1Cr 15,24-28).
Hôm nay, Giáo hội kêu mời chúng ta tôn vinh và nhìn nhận Chúa là Vua, Vua cá nhân, gia đình và xã hội. Giáo hội chọn ngày Chúa nhật sau hết của năm Phụng vụ, để tôn vinh Chúa, như chóp đỉnh của vũ trụ. Trong cả năm, chúng ta mừng các mầu nhiệm về Chúa, mừng sự toàn thắng của các thánh. Nhưng khi chúng ta ca ngợi sự toàn thắng của các Thánh là chúng ta ca ngợi sự toàn thắng của Chúa nơi các Thánh. Nên để kết thúc năm Phụng vụ, Giáo hội mời chúng ta hướng về Chúa Giêsu là trung tâm của vũ trụ, là Đấng Thánh, Đấng qui tụ vạn vật để trao lại cho Đức Chúa Cha: “Mọi sự đã nhờ Ngài mà có và không Ngài thì không gì đã thành sự” (Ga 1,3). Ngài là Vua vũ trụ.
Trước mặt Philatô, Chúa Giêsu đã xác định: “Ta là Vua”. Ngài là Vua vì Ngài là Con Thiên Chúa, Đấng tạo thành vạn vật. Ngài là Vua vì đã chiến thắng tội lỗi và ma quỉ, nhờ sự chết và sự sống lại vinh quang. Nhưng Ngài tuyên bố rõ ràng: Nước Ngài không phải ở trần gian này. Vương quyền của Ngài không dựa trên vũ khí thế lực. Vương quyền của Ngài dựa trên tình yêu. Bao nhiêu vua chúa, bao nhiêu triều đại vang bóng một thời, rồi đi vào quên lãng và điêu tàn sụp đổ. Còn Ngài, Ngài vẫn chiến thắng, vẫn hiển trị trên các tâm hồn. Không ai đòi hỏi như Ngài dám đòi hỏi, nhưng cũng không ai được yêu mến như Ngài được yêu mến. Chúa là Vua các Thánh Đồng Trinh, là Vua các Thánh Tử Đạo, là Vua mọi tâm hồn.
Đấng là Vua vinh hiển ấy, tiên tri Danien đã nhìn thấy “như Con Người đến trong đám mây trời… quyền năng vĩnh cửu” (Dan 7,13), và Gioan, cụ già trên đảo Patmos đã được thị kiến: “Đấng là Alpha và Ômêga là nguyên thủy, là cùng tận, Đấng đang có, đã có và sẽ đến. Đấng là Thiên Chúa” (Kh 1,8). “Ngài làm cho chúng ta thành một vương quốc tư tế, để phụng sự Đức Chúa Cha, là Thiên Chúa và Cha của Ngài”.
Ai đứng về phía sự thật thì nghe tiếng tôi
Vậy thì vương quyền của Chúa Kitô Vua hệ tại điều gì? Đó là quy tụ lại để cùng lắng nghe “một giọng nói” tất cả những ai thuộc về sự thật”. Người “trị vì” nhờ Đức tin mà chúng ta dâng cho Người, nhờ thái độ tín thác mà chúng ta đặt vào Lời của Người, nhờ nếp sống hằng ngày của chúng ta luôn phù hợp với “Tiếng nói của Người. Không ai có thể thoát khỏi “Vương quyền” này.
Là con người, chúng phải chọn lựa thái độ theo hay chống lại “Sự thật”. Làm vinh danh Chúa Kitô Vua, không phải là đốt hương trầm cho Người, không phải là tổ chức những lễ long trọng mừng Người, giống như những danh vọng hư ảo của các Vua Chúa trần gian. Nhưng chính là lắng nghe tiếng nói của Người, và làm sao cho cuộc sống cá nhân, gia đình, nghề nghiệp và xã hội hoàn toàn phù hợp với “Tiếng nói đó”
2024
Khát Vọng Tìm Kiếm Thiên Chúa
Khát Vọng Tìm Kiếm Thiên Chúa
Trong câu chuyện, ông Da-kêu là một người giàu có nhưng lại cảm thấy thiếu thốn về mặt tâm linh. Khát vọng tìm kiếm Đức Giê-su trong tâm hồn ông đã thúc đẩy ông vượt qua rào cản về chiều cao và đám đông để có thể thấy Ngài. Điều này nhấn mạnh rằng dù chúng ta có địa vị xã hội nào, khát vọng chân chính để tìm kiếm Thiên Chúa sẽ dẫn dắt chúng ta đến với Ngài.
Kính thưa cộng đoàn, hôm nay chúng ta cùng nhau suy ngẫm về một câu chuyện rất đặc biệt trong Tin Mừng thánh Lu-ca, câu chuyện về ông Da-kêu. Đây không chỉ là một câu chuyện về sự cứu rỗi mà còn là một hành trình tìm kiếm Thiên Chúa đầy ý nghĩa. Ông Da-kêu, một người giàu có nhưng lại thiếu thốn về mặt tâm linh, đã thể hiện khát vọng mãnh liệt để gặp gỡ Đức Giê-su. Sự khao khát này không chỉ là mong muốn nhìn thấy Ngài, mà còn là ước mơ tìm kiếm sự cứu rỗi và ý nghĩa cho cuộc đời mình.
Khi ông Da-kêu quyết định leo lên cây sung, đó không chỉ là một hành động thể lý, mà còn là biểu tượng cho lòng khao khát mãnh liệt trong tâm hồn ông. Dù ông là một người có địa vị xã hội, một người giàu có, nhưng bên trong, ông vẫn cảm thấy thiếu thốn và không hài lòng. Sự giàu có vật chất không thể lấp đầy khoảng trống trong tâm hồn của ông. Chính khát vọng tìm kiếm Thiên Chúa đã thúc đẩy ông vượt qua những rào cản, cả về thể xác lẫn tâm lý.
Hành động của ông cho thấy rằng khi chúng ta thực sự khao khát điều gì đó, chúng ta sẽ không để bất kỳ rào cản nào ngăn cản. Ông đã vượt qua sự ngại ngùng của bản thân và sự phán xét của người khác. Ông không để cho sự thấp bé của mình hay sự đông đúc của đám đông khiến mình nản lòng. Thay vào đó, ông đã tìm ra cách để nhìn thấy Đức Giê-su, Đấng mà ông biết có thể mang đến cho ông sự thay đổi mà ông đang khao khát.
Hơn nữa, hình ảnh ông leo lên cây sung còn thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực cá nhân. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng khát vọng tìm kiếm Thiên Chúa không chỉ là một ý nghĩ hay một mong muốn đơn thuần; nó cần được thể hiện qua hành động. Chúng ta cần phải sẵn sàng vượt qua những khó khăn và thử thách, không chỉ trong cuộc sống mà còn trong hành trình tâm linh của mình. Đôi khi, điều này có thể yêu cầu chúng ta phải thoát ra khỏi vùng an toàn, từ bỏ những gì quen thuộc để tìm kiếm sự hiện diện của Thiên Chúa.
Cuối cùng, sự tìm kiếm của ông Da-kêu là một bài học cho mỗi người chúng ta. Nó nhắc nhở chúng ta rằng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, hãy luôn nhớ rằng Thiên Chúa đang chờ đợi chúng ta. Ngài không bao giờ bỏ rơi chúng ta, mà luôn sẵn sàng chào đón những ai khao khát tìm kiếm Ngài. Chính trong cuộc hành trình tìm kiếm này, chúng ta sẽ khám phá ra sự hiện diện của Ngài trong cuộc sống, và điều này sẽ làm cho tâm hồn chúng ta trở nên trọn vẹn hơn.
Sự gọi mời từ Đức Giê-su dành cho ông Da-kêu không chỉ đơn thuần là một lời mời gọi mà còn thể hiện một sự chấp nhận đầy yêu thương. Khi Ngài gọi tên ông, điều đó không chỉ cho thấy Ngài biết rõ về ông, mà còn phản ánh sự quan tâm sâu sắc mà Thiên Chúa dành cho từng cá nhân. Đức Giê-su đã nhìn thấy tâm hồn khao khát tìm kiếm Ngài trong Da-kêu, một người mà xã hội đã gán cho cái mác “tội lỗi.” Điều này nhấn mạnh rằng không ai, bất kể địa vị xã hội hay quá khứ của họ, bị loại trừ khỏi tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa.
Khi Ngài nói: “Hôm nay tôi phải ở lại nhà ông,” đó là một lời khẳng định về sự hiện diện và sự sẵn sàng của Thiên Chúa để đến gần với những ai đang tìm kiếm Ngài. Đây là một lời mời gọi không chỉ đơn thuần đến nhà ông, mà còn là mời gọi ông bước vào một mối quan hệ sâu sắc hơn với Thiên Chúa. Đức Giê-su không chỉ đến để thăm viếng, mà còn để biến đổi đời sống của ông.
Chúng ta có thể thấy rằng Thiên Chúa không chỉ là Đấng xa lạ, mà là một người Cha yêu thương, luôn sẵn sàng chào đón và lắng nghe chúng ta. Ngài muốn chúng ta mở lòng, bày tỏ những khao khát, ước muốn của mình, và Ngài sẽ đáp ứng những nhu cầu ấy. Điều này kêu gọi mỗi người trong chúng ta hãy can đảm để đến gần với Ngài, mặc dù có thể chúng ta cảm thấy mình không xứng đáng.
Hơn nữa, lời mời gọi của Đức Giê-su cũng cho thấy rằng Ngài không chỉ đến với những người hoàn hảo hay những người được xã hội tôn vinh. Ngài đến với những người đau khổ, những người lầm lạc và những ai đang tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng sự cứu rỗi không chỉ dành riêng cho một nhóm người nào đó mà là dành cho tất cả mọi người.
Khi chúng ta nhìn nhận lời gọi của Đức Giê-su trong cuộc sống của mình, hãy nhớ rằng Ngài luôn muốn chúng ta bước ra khỏi cái “tôi” của mình, bỏ lại những rào cản, để có thể mở lòng tiếp đón Ngài. Ngài chờ đợi chúng ta bước đến với Ngài, giống như Da-kêu, với một tâm hồn khao khát. Khi chúng ta dám bày tỏ khát vọng và nhu cầu của mình, chúng ta sẽ trải nghiệm được sự hiện diện và tình yêu của Thiên Chúa trong đời sống của mình.
Khi ông Da-kêu xuống cây và mừng rỡ đón tiếp Đức Giê-su vào nhà, đó chính là biểu hiện của sự biến đổi. Cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa đã làm thay đổi cuộc đời ông. Sau khi được Chúa chấp nhận, ông đã tự nguyện chia sẻ tài sản của mình với người nghèo và đền bù cho những người mà ông đã lừa gạt. Đây chính là dấu hiệu cho thấy sự cứu rỗi không chỉ là sự tha thứ mà còn là một cuộc sống mới, một sự biến đổi toàn diện từ nội tâm. Khi chúng ta tìm kiếm Thiên Chúa với khát vọng chân thành, Ngài sẽ làm cho chúng ta trở nên tốt đẹp hơn.
Trong cuộc sống hàng ngày, nhiều khi chúng ta quá bận rộn với công việc, với những lo toan thường nhật mà quên đi khát vọng tâm linh trong chính mình. Chúng ta có thể tự hỏi: “Mình đang tìm kiếm điều gì trong cuộc sống này? Mình có đang cảm thấy thiếu thốn về mặt tâm linh không?” Hãy dành thời gian để lắng nghe nhu cầu của chính mình và dám bày tỏ những khát vọng đó với Thiên Chúa.
Chúng ta cũng cần nhớ rằng trong cộng đồng có rất nhiều người đang cần sự chấp nhận và yêu thương. Hãy mở lòng đón nhận những người xung quanh, đặc biệt là những người bị xã hội xa lánh. Có thể đó là những người nghèo khó, những người bị hiểu lầm, hay những người đang sống trong nỗi cô đơn. Hãy tìm cách giúp đỡ họ, tạo cơ hội để họ có thể bày tỏ khát vọng của mình và cùng nhau trải nghiệm tình yêu của Thiên Chúa.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng sự tìm kiếm Thiên Chúa không chỉ dừng lại ở việc cầu nguyện mà còn phải dẫn đến hành động cụ thể. Khi chúng ta tìm thấy sự chữa lành từ Chúa, hãy chia sẻ điều đó với những người khác. Chúng ta có thể tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng, hỗ trợ những người đang cần giúp đỡ. Điều này không chỉ thể hiện tình yêu thương mà còn là cách để sống thực tế với khát vọng tìm kiếm Thiên Chúa trong cuộc sống.
Kính thưa cộng đoàn, câu chuyện về ông Da-kêu là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng Thiên Chúa luôn sẵn sàng chờ đón chúng ta. Khát vọng tìm kiếm Ngài trong tâm hồn sẽ dẫn dắt chúng ta đến với sự cứu rỗi và biến đổi. Hãy để những khát vọng đó trở thành động lực thúc đẩy chúng ta sống tốt hơn, yêu thương hơn và phục vụ cộng đồng nhiều hơn. Amen.
2024
Cần có một tấm lòng
10.11 Chúa Nhật thứ Ba Mươi-Hai Mùa Quanh Năm
1 V 17:10-16; Tv 146:7,8-9,9-10; Dt 9:24-28; Mc 12:38-44; Mc 12:41-44
Cần có một tấm lòng
Trong ngôn ngữ “nhà Đạo”, câu nói “Đồng tiền của bà goá” đã trở thành thông dụng, ám chỉ những điều rất nhỏ mọn và đơn sơ nhưng được thực hiện với thiện ý và tấm lòng chân thành.
Lời Chúa hôm nay nói đến hai người phụ nữ goá bụa. Một người ở thành Sarepta thời ngôn sứ Elia, một người thời Chúa Giêsu. Mỗi người một cách, cả hai đều quảng đại và chân thành. Trong truyền thống Do Thái thời xưa, người phụ nữ goá bụa bị coi như đồ bị chúc dữ (x. Tb 3,7-9). Họ phải chấp nhận rất nhiều thiệt thòi trong đời sống hằng ngày và trong những sinh hoạt cộng đồng. Vậy mà Lời Chúa hôm nay lại muốn khẳng định với chúng ta: họ là những người đáng tôn trọng, bởi họ đã có những nghĩa cử đẹp. Kinh Thánh Cựu ước cũng như Tân ước đều diễn tả Thiên Chúa là Đấng yêu thương bênh vực những người goá bụa, cô nhi và kẻ cô thân cô thế. Ngài là chỗ dựa cho họ. Các ngôn sứ và các tác giả Thánh vịnh còn khẳng định rõ: ai đối xử bất công với những người thiệt thòi này sẽ bị Thiên Chúa báo oán.
Người phụ nữ thời ngôn sứ Elia, nghèo đến mức chỉ còn một chút bột và chút dầu trong bình, nhưng cũng sẵn sàng làm cho vị ngôn sứ tấm bánh. Tấm bánh mà bà tặng cho vị ngôn sứ là tất cả những gì bà có, là niềm hy vọng cuối cùng của hai mẹ con bà. Vậy mà bà hy sinh tất cả. Sự hy sinh của bà đã được ghi nhận và thưởng công ngay lập tức. Từ đó, hũ bột của bà không vơi và bình dầu của bà không cạn cho đến khi mưa xuống trên xứ sở. Đó chính là sự thưởng công “nhãn tiền” mà bà được hưởng, do lòng rộng rãi của bà đối vị ngôn sứ.
Người phụ nữ thứ hai được nhắc đến trong Tin Mừng cũng là người đàn bà goá nghèo. Bà công đức vào Đền thờ chỉ vẻn vẹn hai đồng tiền kẽm, là số tiền rất nhỏ so với giá trị tài chính đương thời, nhưng Chúa Giêsu khẳng định: bà đã dâng cúng tất cả mình có với lòng quảng đại và như thế có nghĩa bà bỏ nhiều hơn những người giàu có. Tác giả Tin Mừng cũng nhắc đến sự tương phản trong thái độ và y phục của những người cùng bước vào Đền thờ hôm ấy: trước hết là những kinh sư súng sính trong bộ áo thụng để phô trương và biểu diễn, rồi đến những người giàu có vênh vang khoe sự giàu sang. Bên cạnh họ, người đàn bà goá khiêm hạ, chỉ công đức được một chút tiền bạc. Tấm lòng của bà đã được ghi nhận, của cho không bằng cách cho. Khi nhắc lại cách công đức của bà góa nghèo, Chúa Giê-su khẳng định: cùng với tặng vật, người cho cần có một tấm lòng.
Đức Giêsu đã cho chúng ta hiểu sâu xa thế nào là dâng cúng ! Ngài thấy thực sự có rất nhiều người bỏ tiền, tuy nhiên họ bỏ tiền nhưng vẫn còn dư dật. Có nhiều người bỏ tiền nhưng muốn cho người khác thấy, cho người khác biết mình bỏ nhiều vv…Họ dâng cúng vì khoe khoang của cải, vì vênh vang, tự cao, tự đắc. Chúa muốn con người, chúng ta đừng bắt chước ngườu Pharisêu, bọn Biệt phái giả hình, kiêu ngạo, khoe khoang, khoác lác. Ngài nói rằng làm phước tay phải, đừng cho tay trái biết, Ngài dạy chúng ta bài học khiêm tốn,ý hướng ngay lành :” Còn ngươi khi bố thí, đừng cho tay trái biết việc tay phải làm, để việc ngươi bố thí được kín đáo. Và Cha của ngươi, Đấng thấu suốt những gì kín đáo,sẽ trả công cho ngươi “ ( Mt 6,3-4) hoặc “ Khi ăn chay hãy xức thuốc thơm trên đầu vv và vv…”. Chúa Giêsu nhắc nhở con người, nhắc nhớ chúng ta đừng ham danh, lợi dụng địa vị, chức quyền để trục lợi vật chất. Người ta cho người khác, cho Chúa của dư dật, còn bà góa nghèo cho Chúa của nuôi thân…
Chúa Giêsu mời gọi nhân loại, con người và chúng ta hãy biết chia sẻ, làm giầu tâm hồn, bản thân bằng chính sự cho đi sức khỏe, tài năng, tiền của đối với những người nghèo khổ, những người bất hạnh vì chính lòng quảng đại, sự chân thành chia sẻ của chúng ta sẽ làm cho những người khác được hạnh phúc. Vâng, người ta chỉ cho đi cái mình có.Cái cho đi không chỉ giá trị ở món quà đắt tiền, hay món quà có giá trị, mà cái giá trị nằm ở tấm lòng cao quý cho đi của chúng ta.
Điều sâu xa hơn Chúa muốn nơi chúng ta là dám sống phó thác, tin tưởng vào Chúa, dám đặt trọn đời sống ta trong tay Chúa. Dù Chúa ban cho chúng ta có của dư dật hoặc túng thiếu, một khi ta dám quảng đại với Thiên Chúa và với anh em, thì Thiên Chúa không quên việc chúng ta làm và Thiên Chúa không bao giờ chịu thua lòng quảng đại của chúng ta. Cần gạt bỏ khỏi mình lối sống hình thức, giả tạo với Chúa và phô trương với mọi người, mà không có sự chân thật bên trong. Cũng cần cảnh giác với các phong trào từ thiện như là dịp để đánh bóng tên tuổi của mình hay của nhóm mình mà thiếu đức bác ái thật sự. Vì bác ái Kitô giáo không chỉ là việc bố thí, cho đi những của dư thừa, cũng không phải là công tác từ thiện xã hội, mà là sự chia sẻ ngay cả những cái mình đang cần đang dùng. Việc dâng tặng cho Chúa và giúp đỡ anh em là vì nhận ra Chúa là chủ mọi loài và anh em là hình ảnh của Thiên Chúa.
Lời Chúa hôm nay cảnh tỉnh mỗi người chúng ta. Chúng ta hãy đặt mình trước mặt Chúa, hãy để Lời Chúa hôm nay soi dọi cõi lòng mình, để lên án lối sống của mình.
Chắc chắn ai trong chúng ta đều có bóng dáng của người kinh sư. Chúng ta không ít lần sử dụng dáng vẻ bên ngoài lộng lẫy, đặc biệt dáng vẻ đạo đức thánh thiện, nhằm che lấp những xấu xa bên trong con người mình, hầu tìm hư danh và trục lợi từ người khác, cách riêng những người nghèo và những người thấp cổ bé họng.
Thói chạy theo hư danh, ham muốn của cải luôn bám sát con người. Con người luôn bị cám dỗ chạy theo và tìm kiếm những thứ đó. Tệ hại hơn là khi chúng ta dựa vào tôn giáo để trục lợi của cải và hư danh. Là những ki-tô hữu, những người con cái của Chúa, Chúa cấm chúng ta làm tôi hai chủ, Chúa muốn chúng ta ưu tiên tìm kiếm Nước Thiên Chúa và sự công chính trước, hoặc như thánh Phao-lô mời gọi: hướng lòng lên những gì thuộc thượng giới (Cl 3,2), bởi vì “được lời lãi cả thế gian mà mất linh hồn thì được ích gì” (Mt 16,26).
Chúa Giê-su đến thế gian để cứu độ nhân loại. Ngài kêu gọi con người tội lỗi ăn năn sám hối để đón nhận Tin mừng, để mở lòng ra với Chúa, để đặt mình trong thái độ sẵn sàng đón nhận những phúc lành và ơn cứu độ của Chúa.
Chúng ta được mời gọi ra sức cộng tác với ơn Chúa để thanh luyện con người của mình, đặt mình trong chiều hướng quay về với Chúa, tẩy trừ thói chuộng hư danh và trục lợi của cải vật chất, đến với Chúa bằng tấm lòng thành, đóng góp cho nhà Chúa tùy theo khả năng, hầu mỗi ngày chúng ta thanh thản bước theo làm môn đệ Chúa, xứng danh là ki-tô hữu hơn, xứng danh là con cái Chúa hơn, xứng với tình yêu và lòng mong đợi của Chúa hơn.