2025
CHỨNG TÍCH VỀ PHÉP LẠ CỦA CHÚA GIÊSU TẠI GIÊ-RA-SÊ
CHỨNG TÍCH VỀ PHÉP LẠ CỦA CHÚA GIÊSU TẠI GIÊ-RA-SÊ
Chúa Giêsu đã thực hiện vô số phép lạ trong suốt cuộc đời công khai của Ngài. Một trong những phép lạ nổi bật và kỳ diệu là việc Ngài trừ quỷ khỏi một người bị quỷ ám tại Giê-ra-sê. Mới đây, một phát hiện khảo cổ quan trọng đã giúp củng cố thêm niềm tin vào tính xác thực của sự kiện này. Các nhà khảo cổ thuộc Đại học Haifa (Israel) đã khai quật một tấm đá cẩm thạch có niên đại khoảng 1.600 năm, được khắc bằng tiếng Hebrew tại khu Kursi trên cao nguyên Golan. Đây là nơi được cho là gắn liền với phép lạ trừ quỷ nổi tiếng mà Chúa Giêsu đã thực hiện.
Tấm đá này, có kích thước 140×70 cm, được cho là một mảnh di tích ghi lại công đức của Chúa Giêsu, đặc biệt là sự kiện Ngài đuổi quỷ ra khỏi người bị ám và cho chúng nhập vào đàn lợn, rồi làm chúng lao xuống biển chết đuối. Các chuyên gia cho rằng, tấm đá này không chỉ là chứng cứ lịch sử về phép lạ mà còn là dấu ấn sự tôn vinh Chúa Giêsu trong cộng đồng Kitô giáo từ thời kỳ đầu.
Kinh Thánh cũng cung cấp nhiều chi tiết về sự kiện này. Các Phúc Âm Matthêu, Máccô và Luca đều thuật lại phép lạ này, với các chi tiết khác nhau nhưng cùng chung một chủ đề. Phúc Âm Máccô mô tả một người bị quỷ ám với sức mạnh phi thường, khiến người dân trong vùng vô cùng sợ hãi. Người này sống trong nghĩa địa, rách nát và thường tự làm tổn thương mình bằng đá nhọn. Tuy nhiên, khi Chúa Giêsu đến, người đàn ông này ngay lập tức vội vã chạy tới và quỳ gối trước Ngài. Quỷ bên trong người này cầu xin Chúa Giêsu đừng trừng phạt chúng. Chúa Giêsu đã ra lệnh cho quỷ rời khỏi người này, và quỷ nhập vào đàn lợn đang ở gần đó. Sau khi đàn lợn lao xuống biển và chết đuối, người bị quỷ ám được chữa lành và trở lại bình thường. Ngài yêu cầu người này ở lại và kể cho gia đình và bạn bè về lòng từ bi của Thiên Chúa.
Khu Kursi, nơi phát hiện tấm đá, cũng là khu vực được biết đến trong Kinh Thánh với tên gọi Giê-ra-sê. Đây là nơi Chúa Giêsu đã thực hiện phép lạ lớn lao đó. Các nhà khảo cổ đã xác nhận sự hiện diện của một cộng đồng Do Thái hoặc Kitô giáo ở khu vực này từ rất lâu trước đây, nhờ vào việc phát hiện các tấm đá và các dấu tích khác.
Vị trí của Kursi trên bờ phía đông của Biển Galilê, trong khu vực Gentile thuộc Decapolis của đế chế Hy Lạp, cũng là một điểm quan trọng trong các cuộc khảo cổ. Trước khi phát hiện tấm đá này, chưa có chứng cứ rõ ràng về sự tồn tại của cộng đồng Do Thái tại khu vực này. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cho rằng sự phát hiện này là một minh chứng quan trọng về sự hiện diện của các tín hữu Kitô và Do Thái trong khu vực vào thời kỳ sơ khai.
Các tín hữu đầu tiên đã nhanh chóng ghi nhớ các địa điểm quan trọng liên quan đến cuộc đời Chúa Giêsu, và sau khi Kitô giáo được hợp pháp hóa, những nhà thờ đã được xây dựng để tưởng niệm các sự kiện này. Các cuộc khai quật tại khu Kursi đã phát hiện những di tích như các hang động và phế tích của một nhà thờ cổ, nơi các tín hữu xưa đã thờ phượng và tưởng nhớ phép lạ trừ quỷ mà Chúa Giêsu thực hiện.
Phát hiện này không chỉ là một chứng tích khảo cổ mà còn là một lời nhắc nhở về quyền năng và tình yêu thương vô biên của Chúa Giêsu. Mỗi bước chân của Ngài trên mặt đất này đều để lại những dấu ấn lịch sử và thần học sâu sắc. Chúa Giêsu đã đến để chữa lành, để ban sự sống mới cho những ai tin vào Ngài, và qua phép lạ trừ quỷ này, Ngài đã thể hiện rõ ràng quyền lực của Thiên Chúa trên mọi sự.
Khi chúng ta nhìn vào những di tích này, chúng ta không chỉ thấy một phần của lịch sử mà còn là một lời nhắc nhở về sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống chúng ta. Chúa Giêsu không chỉ là một nhân vật lịch sử mà Ngài là Đấng sống và quyền năng, luôn đồng hành với những ai tin tưởng và tìm kiếm Ngài.
Chúng ta có thể cảm thấy tự hào khi chứng kiến những phát hiện khảo cổ này, nhưng quan trọng hơn hết là chúng ta hãy để cho lòng tin vào Chúa Giêsu thấm nhuần trong cuộc sống hàng ngày của mình, như một lời mời gọi sống theo Ngài, sống trong ánh sáng và tình yêu của Thiên Chúa. theo internet
2025
TƯỚC HIỆU “ĐỨC ÔNG”
TƯỚC HIỆU “ĐỨC ÔNG”
Tước hiệu “Đức Ông” là một danh hiệu tôn kính dành cho các linh mục trong Giáo hội Công giáo. Trong khi danh hiệu này không phải là một chức vụ giáo sĩ được nhắc đến trực tiếp trong các nghi lễ của Giáo hội, nó vẫn mang ý nghĩa đặc biệt trong cộng đồng tín hữu, nhất là trong các giáo xứ và cộng đoàn giáo hội Việt Nam. Vậy tước hiệu “Đức Ông” có ý nghĩa như thế nào và tại sao nó lại quan trọng đối với các linh mục?
Tước hiệu “Đức Ông” là gì?
Tước hiệu “Đức Ông” được sử dụng để chỉ các linh mục có trách nhiệm lớn trong giáo xứ, hoặc có thể là linh mục đã nhận chức vụ trong các hội dòng hay tu hội có tầm ảnh hưởng. Tuy không phải là một chức vụ chính thức trong Giáo hội Công giáo như Giám mục hay Hồng y, “Đức Ông” là một danh hiệu để tôn vinh những linh mục đã có một thời gian dài cống hiến và phục vụ Giáo hội.
Thông thường, tước hiệu này được dành cho các linh mục đã phục vụ trong các giáo xứ trong một thời gian dài, hoặc những người có công lao trong việc xây dựng và phát triển cộng đoàn đức tin. Cũng có thể tước hiệu này được sử dụng để gọi những linh mục có vai trò hướng dẫn tinh thần, là người có sự kính trọng trong cộng đồng Giáo hội.
Lịch sử và sự phát triển của tước hiệu “Đức Ông”
Tước hiệu “Đức Ông” bắt nguồn từ một sự tôn vinh dành cho các linh mục có uy tín và có thâm niên phục vụ trong Giáo hội. Ban đầu, danh hiệu này không phải là một chức vụ chính thức trong Giáo hội, nhưng theo thời gian, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ những linh mục đáng kính trong cộng đồng Công giáo. Tước hiệu này cũng mang trong mình một sự kính trọng và một niềm tin vào những cống hiến của các linh mục đối với cộng đồng giáo xứ cũng như với Giáo hội nói chung.
Vị trí và vai trò của “Đức Ông” trong Giáo hội
Mặc dù tước hiệu “Đức Ông” không phải là một chức vụ chính thức trong Giáo hội như Giám mục hay Hồng y, nhưng các linh mục được gọi là “Đức Ông” thường có vai trò quan trọng trong giáo xứ hoặc cộng đồng tu trì. Những linh mục này thường là những người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc chăm sóc đời sống đức tin của cộng đồng, hướng dẫn và giúp đỡ các tín hữu trong hành trình trưởng thành trong Chúa. Họ có thể đảm nhận vai trò là linh mục chánh xứ, linh mục phụ tá, hoặc các nhiệm vụ đặc biệt liên quan đến việc phục vụ cộng đồng giáo hội.
Một điểm đáng lưu ý là, “Đức Ông” không phải là một cấp bậc trong hàng giáo phẩm chính thức của Giáo hội Công giáo, và cũng không có quyền lực giáo lý hay quản lý như Giám mục. Tuy nhiên, danh hiệu này thể hiện sự kính trọng mà cộng đồng giáo hội dành cho những linh mục có nhiều công lao, có một cuộc đời phục vụ tận tâm và đức hạnh.
Ý nghĩa của tước hiệu “Đức Ông” trong cộng đồng tín hữu
Đối với cộng đồng giáo dân, tước hiệu “Đức Ông” thể hiện sự kính trọng và lòng tôn vinh đối với những linh mục đáng kính. Những linh mục được gọi là “Đức Ông” không chỉ là những người có vai trò lãnh đạo trong việc chăm sóc đời sống thiêng liêng của giáo xứ, mà còn là những mẫu gương sáng về sự hy sinh, cống hiến và đức tin. Họ là những người đã đi một chặng đường dài trong việc xây dựng cộng đồng đức tin, mang đến sự an ủi và nâng đỡ cho những ai gặp khó khăn trong cuộc sống, và hướng dẫn họ sống theo giáo lý của Chúa.
Tước hiệu này cũng thể hiện sự kính trọng đối với các linh mục, những người đã dâng hiến cả đời mình cho sứ vụ phục vụ Chúa và phục vụ cộng đoàn. Tôn kính “Đức Ông” là cách thể hiện lòng tri ân và sự biết ơn đối với những hy sinh của họ trong việc làm cho thế giới này trở nên tốt đẹp hơn qua đức tin và công việc phục vụ.
Cách thức sử dụng tước hiệu “Đức Ông” trong cộng đồng Giáo hội
Tước hiệu “Đức Ông” thường được dùng trong các tình huống thân mật, gần gũi và kính trọng khi nhắc đến những linh mục có vai trò quan trọng trong cộng đoàn giáo hội. Những linh mục này thường nhận được sự kính trọng từ các tín hữu vì đời sống đức hạnh, sự hy sinh và lòng yêu mến Chúa của họ. Dù “Đức Ông” không phải là một chức vụ giáo hội chính thức, nhưng tước hiệu này vẫn mang một ý nghĩa sâu sắc và quan trọng trong cộng đồng Công giáo.
Tước hiệu “Đức Ông” là một danh hiệu dành cho những linh mục có thâm niên và công lao trong việc phục vụ cộng đoàn giáo hội. Dù không phải là một chức vụ chính thức trong Giáo hội Công giáo, nhưng danh hiệu này thể hiện sự kính trọng và tri ân đối với những linh mục đã tận tâm trong công việc rao giảng Tin Mừng và chăm sóc đời sống đức tin của cộng đồng. Tước hiệu “Đức Ông” nhắc nhở chúng ta về vai trò của các linh mục trong việc xây dựng và duy trì cộng đồng đức tin, đồng thời là mẫu gương về sự hy sinh, tận tụy và đức hạnh trong hành trình theo Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
2024
THƯ GỬI SINH VIÊN, HỌC SINH CÔNG GIÁO NHÂN DỊP MỪNG LỄ CHÚA GIÁNG SINH 2024
ỦY BAN GIÁO DỤC CÔNG GIÁO
trực thuộc
Hội Đồng Giám Mục Việt Nam
THƯ GỬI SINH VIÊN, HỌC SINH CÔNG GIÁO
NHÂN DỊP MỪNG LỄ CHÚA GIÁNG SINH 2024
Các con thân mến,
Cha gửi đến các con lời chào yêu mến, nhân dịp lễ Giáng Sinh 2024. Tạ ơn Chúa vì thêm một cơ hội nữa, tất cả chúng ta được vui mừng cử hành và sống Mầu Nhiệm Thiên Chúa Giáng Sinh làm người, như lời loan báo của sứ thần Thiên Chúa: “Hôm nay, một Đấng Cứu Độ đã sinh ra cho anh em trong thành vua Đa-vít, Người là Đấng Ki-tô Đức Chúa” (Lc 2, 11). Trong mầu nhiệm cứu độ, sự hiện diện của Chúa Giêsu được mô tả thật phong phú. Các Thánh Tông đồ công bố Người là viên đá bị các thợ xây loại bỏ nhưng đã trở thành viên đá góc tường (x. Cv 4, 11), là viên đá trung tâm của một Đền thờ sống động, để quy tụ những ai tin vào Người. Chúa Giêsu cũng là hình ảnh của hạt lúa mì được gieo vào lòng đất, mà cuộc khổ nạn Người phải chịu sẽ làm trổ sinh nhiều bông hạt khác (x. Ga 12, 23-24). Đặc biệt nhất, Đức Giêsu được gọi là “Ánh Sáng cho muôn dân”. Danh xưng này không phải do Giáo Hội gán ghép cho Người, nhưng đây là lời tuyên bố của Đức Chúa trong sách Ngôn sứ Isaia: “Này Ta đặt ngươi làm ánh sáng muôn dân, để ngươi đem ơn cứu độ của Ta đến tận cùng cõi đất” (Is 49, 6). Tất cả những hình ảnh thật ý nghĩa ấy, đều khởi nguồn từ Mầu nhiệm Giáng Sinh, một mầu nhiệm mà chúng ta cùng sốt sắng cử hành trong những ngày sắp tới.
- Những lời loan báo thánh thiêng
“Khi thời gian tới hồi viên mãn, Thiên Chúa đã sai Con mình tới” (Gal 4, 4). Chúng ta có thể nhìn thấy cách rõ nét điều này qua những lời loan báo thánh thiêng được mô tả lại trong Thánh Kinh.
- Loan báo qua các Tiên tri
Một câu chuyện đầy nuối tiếc đã xảy ra trong buổi bình minh của nhân loại: Adam và Eva dùng tự do Chúa ban cho mình, không vâng lời Thiên Chúa, từ chối hạnh phúc tốt đẹp từ ban đầu mà Người muốn trao tặng cho con người (x. St 3, 1-19). Nhưng Chúa hứa sẽ cứu chuộc nhân loại: một người nữ sẽ xuất hiện và dòng giống người nữ ấy sẽ chiến thắng (x. St 2, 15). Để thực hiện chương trình cứu chuộc này, Thiên Chúa đã gửi đến cho dân mà Người tuyển chọn nhiều sứ giả nổi bật: Ápraham, cha của các tín đồ (St 12-18); Môisen, người được cứu thoát cách lạ lùng (Xh 2, 1-10); Đavít, một người như lòng Chúa ước mong (x. 1Sm 13,14). Bên cạnh đó là các Ngôn sứ và Tiên tri, những người được tuyển chọn để tiếp tục nói Lời của Đức Chúa cho mọi người. Dù là ở những giai đoạn và hoàn cảnh khác nhau, nhưng tất cả đều hướng đến một mục đích chung: loan báo cho mọi người về sự xuất hiện của Đấng Cứu Thế. Isaia, một trong những khuôn mặt được nhắc đến nhiều trong Mùa Vọng, ông đã nói đến một thời kỳ mà ánh sáng sẽ chiếu rọi trên những người ở trong bóng tối. Đấng Cứu Thế, “Người gánh vác quyền bính trên vai, danh hiệu của Người là Cố Vấn kỳ diệu, Thần Linh dũng mãnh, người Cha muôn thuở, Thủ Lãnh hoà bình” (x. Is 9, 1-7). Lời loan báo ấy càng trở nên gần gũi hơn nữa khi ông nói với mọi người rằng:“Này đây người thiếu nữ mang thai, sinh hạ con trai, và đặt tên là Em-ma-nu-en” (Is 7, 14).
- Loan báo cho Đức Mẹ
Theo truyền thống của Giáo hội, người thiếu nữ mà Isaia đã nói ở trên chính là Đức Maria, một thiếu nữ thôn quê hiền lành đạo đức, cũng nhận được những lời loan báo thiêng thánh từ trời cao, nơi môi miệng của sứ thần Thiên Chúa. Chúng ta hãy nhớ lại sự chuyển động thật hợp lý của Phụng vụ Giáo hội. Với bậc lễ trọng của ngày 25.3, chúng ta được kêu gọi bày tỏ niềm vui trước một sự kiện trọng đại trong lịch sử Cứu độ nhân loại: Sứ Thần của Thiên Chúa đã đến ngỏ lời với Đức Maria, như ước mong cho trần thế mở lòng đón nhận Đấng Cứu Độ của mình (x. Lc 1, 26-38). Cho dù có một chút phản ứng của tâm trạng ngỡ ngàng, nhưng với câu trả lời “Xin Vâng” đầy khiêm nhường và tín thác của Đức Mẹ, việc Nhập Thể được thực hiện: Chốc ấy Ngôi Thứ Hai xuống thế làm người (Kinh Truyền Tin). Tiếng “Xin Vâng” của Mẹ Maria có một giá trị đáng ngưỡng mộ, đến nỗi thánh Bênađô đã viết: lời xin vâng của Mẹ Maria đã làm cho triều thần thiên quốc đang nín thở đợi chờ, được hân hoan vui sướng, cho hoa lá reo mừng, cho Mùa Xuân Cứu Độ được mở ra. Niềm vui ấy đã nhanh chóng lan tỏa vào thế gian, khi trẻ Gioan Baotixita lúc còn ở trong lòng mẹ, đã cảm nhận được Ơn Cứu Độ của mình: “Bà Êlisabét vừa nghe tiếng bà Maria chào, thì đứa con trong bụng nhảy lên, và bà được đầy tràn Thánh Thần” (Lc 1, 44).
- Loan báo cho các Mục đồng
Ngày 25.12, tức là 9 tháng sau biến cố truyền tin, Phụng vụ đầy ánh sáng của ngày lễ Chúa Giáng Sinh, đã làm cho những lời loan báo thiêng thánh một lần nữa lại được vang lên trong nhân thế đầy niềm vui và hy vọng, Sứ thần Thiên Chúa đã đánh thức sự im lặng trong bóng đêm của trần thế: “Anh em đừng sợ. Này tôi báo cho anh em một tin mừng trọng đại…Anh em cứ dấu này mà nhận ra Người: anh em sẽ gặp thấy một trẻ sơ sinh bọc tã, nằm trong máng cỏ” (Lc 2, 10-12). Đọc chậm lại lời loan báo này, một cách cá nhân, cha cảm nhận một tình thương quá đặc biệt mà Thiên Chúa đã dành cho con người. Có thể sự nghèo nàn làm cho người ta phải đối diện với nhiều khó khăn, nhưng có lẽ trong nhân gian thiên hạ, chưa có một trẻ sơ sinh nào phải nằm trong máng cỏ, chưa có một sinh linh nào phải chào đời trong nơi trú ngụ của đàn súc vật. Thế nhưng, đó lại là con đường mà Thiên Chúa quyền năng đã chọn để đi vào trần thế. Thánh Phaolô còn nhận ra và nói với chúng ta rằng: Người đã tự ý trở nên nghèo khó vì anh em, để lấy cái nghèo của mình mà làm cho anh em trở nên giàu có (x. 2 Cr 8, 9). Ước gì tất cả chúng ta, tất cả những người đứng trước Hang đá Máng cỏ Chúa Hài Đồng trong đêm cực thánh mừng Chúa Giáng sinh, đều cảm nhận được tình thương Chúa đang ở gần và luôn hiện diện trong chính cuộc sống hàng ngày của mình.
- Giáng sinh, huyền nhiệm của Tình Yêu
Nếu theo xác tín của Thánh Gioan: Thiên Chúa là Tình Yêu (1 Ga 4, 16a), thì ta có thể tìm thấy một mệnh đề kết luận rằng: Giáng Sinh, Tình Yêu ở cùng chúng ta. Đây quả thật là một món quà chưa ai dám hay có thể nghĩ đến, nhưng Thiên Chúa lại ban tặng cách vô điều kiện cho nhân loại. Bằng con đường nhập thể làm người, tình yêu Thiên Chúa không ở xa hay ở trên, để chúng ta phải níu kéo hoặc hướng nhìn nữa, nhưng là ở cùng và ở với chúng ta mỗi ngày trong cuộc đời của mình. Cách đây một năm 15/12/2023, khi gặp gỡ các bạn trẻ Công giáo Tiến hành ở Ý, Đức Thánh Cha Phanxicô đã chia sẻ một đề tài ngắn về mầu nhiệm Giáng Sinh, qua đó, ngài nói lên ước mong của ngài cho các bạn khi mừng lễ trọng đại này. Hôm nay cùng với các con, cha muốn đọc lại các ý tưởng của Đức Thánh Cha. Đối với Đức Thánh Cha, Giáng Sinh là lễ kỷ niệm tình yêu Thiên Chúa: Thiên Chúa luôn yêu thương chúng ta và ở bên chúng ta, tình yêu người khác và tình yêu công trình sáng tạo, nhờ đó, chúng ta được ở lại trong Thiên Chúa và Thiên Chúa ở lại trong chúng ta (x. 1 Ga 4, 16b).
- Giáng sinh, tình yêu dành cho nhau
Đức Thánh Cha nhận xét, ngày nay món quà tình yêu của Chúa Giáng sinh đang thiếu trầm trọng, từ đó gây ra chiến tranh khiến rất nhiều người và trẻ em phải đau khổ. Người đề cập đến con số đáng kinh ngạc của sinh mạng trẻ em bị cắt ngắn trong ba cuộc xung đột đang diễn ra: hơn 3.000 trẻ em đã chết ở Gaza, ở Ukraine có hơn 500 trẻ em, và ở Yémen, sau nhiều năm chiến tranh, có hàng nghìn trẻ em đã chết. Thật khó tin nhưng đó là sự thật; một sự thật mà các nhà lãnh đạo trên thế giới, những người có thể ngăn chặn được bạo lực, không được phép coi thường trong vai trò của mình; một tiếng kêu xé lòng cho tất cả mọi người khi nhìn ngắm Chúa Hài Đồng nơi Hang đá Máng cỏ đầy thinh lặng. Từ viễn cảnh đó, bắt đầu từ những môi trường mình đang sống, Đức Thánh Cha khuyến khích chúng ta thể hiện tình yêu thương trong gia đình, giáo xứ, trường học và mọi nơi khác trong cuộc sống hàng ngày. Người nói, đó là lý do mà Chúa Giêsu đã sinh ra, trở nên nhỏ bé, sống trong một gia đình với Đức Maria và Thánh Giuse, và tiếp tục hiện diện bên cạnh mỗi người chúng ta.
- Giáng sinh, tình yêu cho môi trường
Đức Thánh Cha nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc Ngôi nhà chung là thế giới mình đang sống. Người nói: “Thiên Chúa kêu gọi chúng ta nhận ra và tôn trọng vẻ đẹp chung quanh chúng ta, trong thiên nhiên và con người, và do đó phát triển trong sự chia sẻ và tình huynh đệ”. Cuối cùng, người khuyến khích các bạn trẻ hãy dấn thân cho cuộc hành trình này. Chúa Giáng sinh cho trần thế, trong đó có con người, có tạo vật. Vậy, bằng những công việc có thể làm được trong ý thức bảo vệ môi sinh, các con hãy chung tay giúp cho môi trường mình đang sống trở nên sạch đẹp hơn như thuở ban đầu của tạo dựng: “Thiên Chúa thấy mọi sự Người đã làm ra quả là rất tốt đẹp” (St 1, 31). Hãy cầu nguyện với Chúa Hài Đồng những lời này cho chúng ta và tất cả mọi người trên thế giới: “Lạy Thiên Chúa toàn năng, Chúa luôn hiện diện trong vũ trụ và ngay trong những thụ tạo nhỏ bé nhất của Chúa. Chúa đã phủ đầy lòng từ ái trên tất cả những gì hiện hữu, Xin gieo vào lòng chúng con sức mạnh của tình yêu Chúa, để chúng con bảo vệ cuộc sống và vẻ đẹp muôn loài…” (Laudato Si số 246)
Các con thân mến,
Trong nhiều hình ảnh của Mùa Vọng, cha đọc thấy mỗi Chúa nhật có một ngọn nến được thắp sáng, với ý nghĩa của tượng trưng cho bốn món quà: HY VỌNG, TÌNH YÊU, NIỀM VUI và HÒA BÌNH. Những món quà này được trao tặng cho từng người chúng ta một cách tự do và phong phú bởi Chúa Hài Đồng Giêsu, Chúa chúng ta. Chính vì thế, với tất cả lòng yêu mến và tạ ơn, cha mến chúc các con nhận được các món quà nầy từ đêm mừng Chúa Giáng Sinh. Các con cũng đừng giữ riêng cho mình, mà hãy chia sẻ những món quà thật ý nghĩa này cho người khác.
Cùng với toàn thể Giáo Hội chúng ta sẽ mừng Năm Thánh Thường lệ 2025, chúng ta hãy là “những người hành hương của hy vọng”. Mến chúc các con và gia đình một Mùa Giáng Sinh an bình và một Năm Thánh tràn đầy ân sủng của Chúa.
Vĩnh Long, ngày 20 tháng 12 năm 2024.
Phêrô Huỳnh Văn Hai
Giám mục Giáo Phận Vĩnh Long
Chủ tịch Ủy Ban Giáo Dục Công Giáo
2024
Cầu nguyện liên
Cầu nguyện liên
ANRÊ tiếng Hy lạp có nghĩa là mạnh mẽ can đảm. Thánh ANRÊ được vinh dự làm một trong số 12 tông đồ của Chúa Giêsu. Con của Gioana. Như anh mình là Phêrô, Ngài làm thuyền đánh cá và không có gì khác ngoài chiếc thuyền. Như thế Ngài thuộc lớp người khiêm tốn được Chúa Giêsu yêu thương đặc biệt. Ngài vẫn sống tại làng Bethsaida nhỏ bé bên bờ biển Galilêa cũng gọi là hồ Giênezareth. Ngày ấy đang khi cùng với Phêrô đi thả lưới, Chúa Giêsu đã đi ngang qua và đưa lời gọi sẽ quyết định cuộc đời các Ngài:
– Hãy theo tôi, tôi sẽ làm các anh thành các ngư phủ lưới người ta.
Đây không phải lần đầu ANRÊ đã gặp đấng cứu thế. Thỉnh thoảng Ngài có tới nghe Gioan Tẩy giả rao giảng trong sa mạc. Khi ấy Chúa Giêsu xuống Galilea và Gioan tẩy Giả đã nói:
– Đây là Chiên Thiên Chúa.
Và ANRÊ có mặt ở đó với Gioan, đã biết được Người là Đấng thiên sai mong chờ. Gioan và ANRÊ lên đường theo Người xa xa vì họ cảm động và không dám tới gần. Nhưng Chúa Giêsu quay lại và nói với họ:
– Các anh tìm chi vậy ?
Họ, những người chỉ tìm, chỉ muốn Chúa thôi đã thưa lại:
– Thưa Thầy, thày ở đâu ?
Chúa Giêsu nói:
– Hãy đến mà xem.
Và cả hai đã ở với Chúa hôm ấy.
Khi trở về nhà ANRÊ đã nói với anh mình:
– Chúng tôi đã gặp được Đấng thiên sai.
Từ đó hai anh em đã bỏ chài lưới để tới gần Chúa Giêsu. Họ nghe Người và thần tính của Người dần dần rọi sáng tâm hồn họ. Họ đã tông thờ Đấng cứu thế ở trong lòng rồi.
Ở tiệc cưới Cana, ANRÊ đã thấy Chúa Giêsu biến nước thành rượu và lần đầu tiên thấy tỏ lộ vinh quang thần linh của Ngài. Thế là sau biến cố ấy Chúa Giêsu đã gọi hai anh em bên bờ biển Galilea và họ đã bỏ mọi sự mà theo Chúa.
ANRÊ đã rạng rỡ trong lòng mà tham dự vào cuộc chữa lành các bệnh nhân gặp thấy trên đường đi, việc Phúc âm những kẻ chết, việc Chúa hóa bánh ra nhiều để nuôi đoàn người đói lả vây quanh Chúa Giêsu. Chính ANRÊ đã nói:
– Có một bé trai có năm chiếc bánh và hai con cá, nhưng bằng ấy thì thấm vào đâu đối với ngần này người (Ga 6,8 -9) .
Và Ngài được thấy Chúa Giêsu tăng gấp số thực phẩm. Ở Gierusalem, Ngài còn cho Chúa biết rằng: lương dân đã xin với Philipphê cho được gặp Người. Ngài đã nghe loan báo các chân phúc, các dụ ngôn. Ngài đã có mặt trong bữa tiệc ly. Sau phục sinh, Ngài đã sung sướng gặp lại Thày chí thánh. Ngày lên trời, Ngài thấy Người tiến lên mây trời. Ngày hiện xuống, Ngài đón nhận Chúa Thánh Thần.
Sau những tường thuật trên của Phúc âm, người ta không biết gì chắc chắn nữa về ANRÊ. Các bản văn không có thẩm quyền nói rằng: Ngài đã góp phần Phúc âm hóa dân chúng miền Bithynia, Bontê và Galitia. Ngài bị bắt bên bờ Bắc hải và kết thúc cuộc đời tại Achaia. Lửa đức ái rực cháy trong lòng vị tông đồ. Người ta nói rằng: để cải hóa một tâm hồn, Ngài ăn chay 5 ngày. Đây là tục truyền kể lại cuộc tử đạo của thánh ANRÊ ở Taurida.
Egêa, tổng trấn tỉnh đó cho biết vị tông đồ có mặt ở Patras, thủ phủ của ông, ông liền vội vã tới nơi: kẻ ngoại lai này muốn phá hủy đền thờ các thần minh ư ? Nhưng ANRÊ không sợ gì Egêa. Ngài đã nắm vững được chân lý. Ngài nói:
– Tôn thờ loài người chỉ là dị đoan điên khùng. Ong đã lãnh quyền xét xử người ta, trước hết ông phải biết đến vị thẩm phán xét xử mọi người chúng ta ở trên trời và ông phải tôn kính ca ngợi Người.
Egêa vặn lại:
– Vị thẩm phán anh nói là Chúa Giêsu mà lời ông ta thường giảng dạy đã làm cho ông ta phải chết trên thập giá chứ gì ? Vậy nếu anh không dâng hương tế thần, anh cũng sẽ phải chết trên thập giá như vậy.
Không hề sợ sệt, ANRÊ như rạng rỡ vì hạnh phúc: làm sao Ngài để mất danh dự được đóng đinh vào cùng một đau khổ giá như thày mình được ? Khi bắt đầu những tra tấn đầu tiên, lòng dũng cảm còn tăng thêm, Ngài nói với Egêa:
– Cực hình cuối cùng ông đe dọa sẽ được tiếp liền bằng vinh quang bất diệt.
Khi thấy thập giá mình sẽ phải chết trên đó, thánh nhân hớn hở chào kính mà người ta thích lập lại lời chào ấy:
– Ôi thánh giá tốt lành, thánh giá bấy lâu mong chờ, thánh giá nhiệt tình yêu mến, hãy đưa ta tới thầy chí thánh là Đấng đã nhờ Người mà cứu chuộc Ta.
Dịu dàng ANRÊ giang tay ra. Ngài bị cột bằng giây để cái chết tới chậm hơn. Hình phạt sẽ kéo dài hai ngày và người ta còn nghe Ngài tiếp tục rao truyền đức tin vào Chúa Giêsu Kitô. Dân chúngvây quanh Ngài với niềm thán phục đã xin quan tổng trấn tháo giây cho Ngài. Họ nói:
– Hãy trả con người thánh thiện cho chúng tôi. Đã hai ngày bị treo, Ngài không ngừng nói những lời tốt lành, đừng giết con người yêu quí của Thiên Chúa.
Nhưng ANRÊ không muốn được trả về cuộc sống khốn cực trần gian này. Ngài cầu nguyện:
– Lạy Chúa Kitô hãy đón nhận con, ôi thầy con yêu, con biết con ước ao được gặp thầy, trong Thày mà con được thế này. Hãy nhận lấy hồn con, lạy Chúa Giêsu Kitô.
Và những người tham dự thấy linh hồn vị tông đồ trong hào quang đã bay về với Chúa tạo thành và cứu chuộc của mình.
Tương truyền thánh ANRÊ đã bị cột vào thánh giá đã có từ thế kỷ XII và chỉ vào thế kỷ XIV… người ta mới tưởng tượng thánh giá đó hình chữ X. Dụng cụ cực hình ấy được mệnh danh là thánh giá thánh ANRÊ .
Sau khi đã trình bày và xác quyết về việc Chúa đến, hôm nay Đức Giê-su trình bày cho chúng ta thái độ phải có để chờ đợi Chúa đến: đó là tỉnh thức và cầu nguyện. Chúng ta còn phải hiểu rộng ra việc Chúa đến: đó là Chúa đến trong hiện tại bằng ơn thánh, trong giờ chết của mỗi người và trong ngày cánh chung của toàn thể nhân loại. Trong ngày đó, người khôn ngoan đích thực sẽ cho là một ngày an vui hạnh phúc. Còn người khờ dại thì coi ngày đó là ngày báo oán. Chúng ta khôn hay dại? Hãy dùng quyền tự do mà định đoạt ngay từ bây giờ.
Đức Giê-su báo trước một điều bất ngờ: Ngày Con Người quang lâm và mỗi người sẽ ra trình diện với Người. Ngày đó là ngày nào? Không ai biết được vì chỉ có Chúa Cha mới biết. Để chuẩn bị cẩn thận cho ngày phán xét, Đức Giê-su kêu gọi chúng ta hãy tỉnh thức và cầu nguyện luôn: phải thường xuyên canh phòng tâm hồn mình cho khỏi mọi chước cám dỗ; phải liên lỉ cầu xin Chúa giúp sức cho mình được trung thành bền đỗ làm tôi Chúa, sống đẹp lòng Chúa đến giây phút cuối cùng. Vì ai bền đỗ đến cùng sẽ được cứu thoát.
Vì lý do Chúa đến cách bất ngờ và việc phán xét có tính cách nghiêm minh, không ai có thể thoát được như chiếc lưới bất ngờ chụp xuống, nên Chúa truyền lệnh phải đề phòng bằng cách tiêu cực và tích cự: tỉnh thức và cầu nguyện.
Chúa bảo chúng ta phải đề phòng vì cái chết luôn luôn đến bất ngờ: ”Chúng con hãy tỉnh thức vì chúng con không biết ngày nào giờ nào”. Đúng như vậy, tuy bất ngờ nhưng không hoàn toàn bất ngờ vì Chúa thương chúng ta, Chúa luôn ban cho chúng ta nhiều tín hiệu báo trước cái chết để chúng ta kịp thời chuẩn bị.
Mỗi khi chúng ta thấy một người khác chết, đó là một tín hiệu; mỗi khi chải đầu thấy mái tóc mình bạc hơn, đó cũng là một tín hiệu; mỗi chiếc răng bị hư, đôi mắt mờ xuống, tay chân yếu đi, một chứng bệnh xuất hiện… tất cả đều là những tín hiệu.
Và quan trong hơn nữa, đó là những tín hiệu mà Chúa gửi trước cho chúng ta vì Chúa thương chúng ta. Vì thế, chúng ta đừng giả mù giả điếc trước những tín hiệu tình thương ấy. Tốt nhất là đón nhận chúng, nhận ra ý nghĩa của chúng và chuẩn bị sẵn sàng.
Chúa đang đến trong từng biến cố cuộc sống, chứ không chỉ đến trong uy nghi của giáo đường; Ngài đến trong từng sinh hoạt hằng ngày của chúng ta, chứ không chỉ đến trong những phút cầu kinh, nguyện ngắm; Ngài nói qua những biến cố cuộc sống, Ngài hành động ngay cả khi chúng ta không tưởng nhớ đến Ngài. Ngài yêu thương dù chúng ta phản bội Ngài, Ngài tha thứ dù chúng ta quay mặt làm ngơ với Ngài. Ngài luôn có đó trong từng hơi thở của chúng ta. Xin Ngài cho chúng ta luôn tỉnh thức để nhận ra Ngài