An nghỉ trong Chúa
An nghỉ trong Chúa
_______
Ngày nay trong các bản cáo phó có rất nhiều kiểu báo tin về người đã qua đời, có thể nói thiên hình vạn trạng, như: An nghỉ (nghỉ yên) trong Chúa; được (Thiên) Chúa (thương) gọi về; (vĩnh viễn) ra đi về với Chúa (nhà Chúa); (trở) về nhà Cha (nước Chúa), qua đời, tạ thế, từ trần, vừa (đã) hoàn tất hành trình trần thế (hành trình đức tin Công giáo, cuộc đời thánh hiến), đã mãn phần trong tay Chúa và Mẹ Maria…
Bên Phật giáo cũng có nhiều cách nói, như: An giấc nghìn thu; mãn phần; (an nhiên) thu (thâu) thần thị tịch (viên tịch, tịch diệt), nhập cõi niết bàn; thuận lý vô thường; tiêu diêu nơi miền cực lạc; viên tịch..
Riêng về phía Công giáo, cách nói nào thích hợp hơn. Thiết tưởng cần tìm về truyền thống của Giáo Hội.
1. Truyền thống.
Các mộ bia Công giáo thường có ghi những chữ R.I.P., viết tắt của “Requiescat in pace” (Rest In Peace: Hãy an nghỉ). Câu này đến từ lời nguyện của lễ an táng: “Anima eius et animae omnium fidelium defunctorum per Dei misericordiam requiescant in pace: Nhờ lượng từ bi Chúa, xin cho linh hồn ấy và linh hồn các tín hữu đã qua đời được nghỉ ngơi bình an”.
Tượng tự cũng tìm thấy trong Isaia 57, 2: “The just man enters into peace; There is rest on his couch for the sincere, straightforward man: Người công chính bước vào cõi phúc bình an; Kẻ dõi theo đường ngay nẻo chính sẽ nghỉ ngơi trên giường của mình”: Câu này đã được tìm thấy trong tiếng Do Thái, trên bia mộ có niên đại từ thế kỷ I trước Công Nguyên, trong nghĩa trang của Beit She’arim, nói về người công chính đã chết, bởi vì anh ta không thể chịu được cái ác xung quanh mình. Câu tắt là “đến và nghỉ bình an” đã được chuyển thành lời cầu nguyện trong tiếng Talmudic cổ đại của thế kỷ III. Nhưng trước thế kỷ VIII, người ta chưa thấy câu “Requiescat in pace” trên mộ bia, sau thế kỷ XVIII thì rất phổ biến.
Thánh lễ an táng trong tiếng Anh thường được gọi là A requiem hay Requiem Mass, vì câu đầu tiên trong ca nhập lễ là: “Requiem æternam dona eis, Domine, et lux perpetua luceat eis: Lạy Chúa, xin cho các linh hồn được nghỉ yên muôn đời, và cho ánh sáng ngàn thu chiếu soi trên các linh hồn ấy”. Truyền thống Giáo Hội luôn nhấn mạnh đến requiem: an nghỉ.
2. Thử tìm câu thích hợp.
Những lời báo tử cần thích ứng với niềm tin tôn giáo. Phật giáo có cách nói riêng, bên lương thì thường chỉ nói là “qua đời”, “tạ thế”, “từ trần”, Công giáo cũng cần có cách nói thích hợp. Những câu vừa nhắc đến đều có tính cách Công giáo, đa dạng, trăm hoa đua nở, như vậy cũng tốt, nhưng thử tìm câu thích hợp hơn.
Trong tất cả những câu nói đó, có câu “an nghỉ trong Chúa” có lẽ tốt hơn. Chúa là cùng đích của con người. Con người được tạo dựng theo hình ảnh Chúa, và phải trở về với Chúa, Chúa là niềm hoan lạc đời đời. Ngoài Chúa ra, không có gì tồn tại mãi mãi. Có Chúa mới có hạnh phúc thật. Chính Thiên Chúa đã phán: “Đích thân Ta sẽ đi, và Ta sẽ cho ngươi được nghỉ ngơi.” (Xh 33,14). Chúa Giêsu cũng nói tương tự: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng” (Mt 11,28). Thánh Phêrô khuyên chúng ta: “Mọi âu lo, hãy trút cả cho Người, vì Người chăm sóc anh em” (1 Pr 5,7). Bài ca “An nghỉ trong Chúa” của Thanh Đan nói: “Khi tấm khăn phủ che thân xác con, con an nghỉ trong Chúa tình yêu”.
“Requiescat in pace” chỉ có nghĩa là “Nghỉ ngơi trong an bình”, và bài ca nhập lễ của lễ an táng: “Lạy Chúa, xin cho các linh hồn được nghỉ yên muôn đời” cũng chỉ là nghỉ yên muôn đời. “An nghỉ trong Chúa” không những giữ được truyền thống của Giáo Hội, còn nhấn mạnh được sự bình an nơi Thiên Chúa.
3. Cách hành văn.
Trong cáo phó, người ta thường viết: “Trong niềm tin vào Chúa Kitô phục sinh, gia đình chúng tôi vô cùng thương tiếc (đau đớn) báo tin (T.) đã được Chúa gọi về (an nghỉ trong Chúa)...”. Hình như người ta nhắm mắt viết cáo phó, mà không màng lưu tâm đến ý nghĩa của nó. Đã có “niềm tin vào Chúa Kitô phục sinh”, đã “được Chúa thương gọi về” (hay an nghỉ), thì tại sao lại còn “vô cùng thương tiếc” được? Thật ra chỉ cần viết “trân trọng kính báo” thì thích hợp hơn: “Gia đình chúng tôi trân trọng kính báo (T.) đã được Chúa gọi về...”
4. Kết luận.
Các bản cáo phó từ sau năm 1975 có nhiều thay đổi, lồng vào ý nghĩa tôn giáo rất hay, nhưng cũng cần chú ý đến toàn diện. Nếu thấy người khác dùng một câu nào hay, chỉ nhắm mắt mà theo, thì nhiều khi lại phản lại ý tốt ban đầu.
Bài viết của Cha Stêphanô Huỳnh Trụ có sự đóng góp ý kiến và sửa lỗi của anh Phêrô Nguyễn Tâm Thành và bà Bernadette Pauline Lê Kim Ngọc Tuyết.